• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 31: Dòng 31:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Hình cầu, khối cầu=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====khối cầu=====
    =====khối cầu=====
    Dòng 142: Dòng 145:
    =====Spheral adj. [ME sper(e) f. OFespere f. LL sphera, L f. Gk sphaira ball]=====
    =====Spheral adj. [ME sper(e) f. OFespere f. LL sphera, L f. Gk sphaira ball]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:13, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /sfiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình cầu
    Khối cầu, quả cầu; mặt cầu
    (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, thiên cầu
    Lãnh vực hoạt động, phạm vi; tầm ảnh hưởng
    sphere of action
    khu vực ảnh hưởng
    that does not come withing my sphere
    việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi
    Giới, vị trí xã hội; chỗ đứng trong xã hội
    doctrine of the sphere
    hình học và lượng giác cầu

    Ngoại động từ

    Cho vào trong một quả cầu
    Làm thành hình cầu
    (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hình cầu, khối cầu

    Cơ khí & công trình

    khối cầu

    Toán & tin

    hình cầu, mặt cầu
    mặt cầu, hình cầu

    Xây dựng

    phạm vi lĩnh vực

    Y học

    cầu

    Điện

    phẳng đều

    Kỹ thuật chung

    bi
    hình cầu
    center of sphere
    tâm hình cầu
    circumference of a sphere
    đường tròn lớn (của hình cầu)
    circumscribed sphere
    hình cầu ngoại tiếp
    director sphere
    hình cầu chuẩn
    escribed sphere
    hình cầu bàng tiếp
    fermi sphere
    hình cầu Fermi
    hollow sphere
    hình cầu rỗng
    imaginary sphere
    hình cầu ảo
    inscribed sphere
    hình cầu nội tiếp
    integrator sphere
    hộp trắc quang hình cầu
    null sphere
    hình cầu điểm
    oriented sphere
    hình cầu định hướng
    osculating sphere
    hình cầu mật tiếp
    point sphere
    hình cầu điểm
    proper sphere
    hình cầu chân chính
    space grid welding sphere connector
    mối nối hàn mạng không gian hình cầu
    sphere gap
    khe hở hình cầu
    sphere gap
    khe phóng điện hình cầu
    sphere of action
    hình cầu tác dụng
    sphere of inversion
    hình cầu nghịch đảo
    sphere of inversion
    hình cầu nghịch đảo,
    sphere of reflection
    hình cầu Ewald
    sphere of reflection
    hình cầu phản xạ
    water sphere
    bể chứa nước hình cầu
    hình quả cầu
    mặt cầu
    quả cầu
    quả cầu nhỏ
    viên

    Kinh tế

    phạm vi
    retailing sphere
    phạm vi bán lẻ
    sphere of business
    phạm vi kinh doanh
    sphere of circulation
    phạm vi lưu thông
    sphere of consumption
    phạm vi tiêu dùng
    sphere of influence
    phạm vi ảnh hưởng
    Tham khảo
    • sphere : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Globe, orb, globule, spherule; drop, droplet, bubble:Flotation is provided by thousands of hollow plastic spheres.
    Society, class, level, caste, rank, domain, walk of life,station, stratum, position: They did not belong to the samesocial sphere.
    Area, field, province, subject, discipline,range, speciality or US specialty, forte, Colloq bailiwick,territory, department, thing, bag: Are Gregorian chants withinStanley's sphere of interest?

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A solid figure, or its surface, with everypoint on its surface equidistant from its centre.
    An objecthaving this shape; a ball or globe.
    A any celestial body. ba globe representing the earth. c poet. the heavens; the sky.d the sky perceived as a vault upon or in which celestial bodiesare represented as lying. e hist. each of a series of revolvingconcentrically arranged spherical shells in which celestialbodies were formerly thought to be set in a fixed relationship.4 a a field of action, influence, or existence (have done muchwithin their own sphere). b a (usu. specified) stratum ofsociety or social class (moves in quite another sphere).
    V.tr. archaic or poet.
    Enclose in or as in a sphere.
    Form into a sphere.
    Spheral adj. [ME sper(e) f. OFespere f. LL sphera, L f. Gk sphaira ball]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X