• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:40, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====cây vân sam=====
    +
    =====cây vân sam=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[wood]] [[of]] [[this]] [[tree]], [[having]] [[a]] [[straight]], [[white]] [[grain]]; [[used]] [[for]] [[lumber]], [[boxes]], [[and]] [[papermaking]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[wood]] [[of]] [[this]] [[tree]], [[having]] [[a]] [[straight]], [[white]] [[grain]]; [[used]] [[for]] [[lumber]], [[boxes]], [[and]] [[papermaking]].
    Dòng 28: Dòng 26:
    ''Giải thích VN'': Gỗ của loại cây này có hạt trắng, thẳng sử dụng cho gỗ xẻ, hộp và sản suất giấy.
    ''Giải thích VN'': Gỗ của loại cây này có hạt trắng, thẳng sử dụng cho gỗ xẻ, hộp và sản suất giấy.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cây thông=====
    +
    =====cây thông=====
    =====gỗ thông=====
    =====gỗ thông=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Neat, dapper, smart, trim, well turned out,well-groomed, elegant, Colloq natty: Peter Thornton turned upfor dinner looking as spruce as can be.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[classy]] , [[clean]] , [[dainty]] , [[dapper]] , [[elegant]] , [[prim]] , [[smart]] , [[tidy]] , [[trim]] , [[well-groomed]] , [[orderly]] , [[shipshape]] , [[snug]] , [[spick-and-span]] , [[taut]] , [[trig]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[fix up]] , [[smarten]] , [[clean]] , [[clear]] , [[neaten]] , [[police]] , [[straighten]] , [[freshen]] , [[groom]] , [[slick up]] , [[trig]] , [[trim]]
    -
    =====Spruce up. tidy (up), neaten (up), primp, clean (up),straighten out or up, smarten (up), titivate or tittivate: Somepeople are coming to dinner, so first spruce up your room andthen spruce yourself up.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[unkempt]] , [[unstylish]] , [[untidy]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spruce spruce] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spruce spruce] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /spru:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy)

    Tính từ

    Có bề ngoài gọn gàng sạch sẽ; bảnh bao, chải chuốt

    Ngoại động từ

    Làm gọn gàng sạch sẽ; làm cho bảnh bao

    Nội động từ

    Diện, chải chuốt
    to spruce oneself up
    ăn mặc chải chuốt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây vân sam

    Giải thích EN: The wood of this tree, having a straight, white grain; used for lumber, boxes, and papermaking.

    Giải thích VN: Gỗ của loại cây này có hạt trắng, thẳng sử dụng cho gỗ xẻ, hộp và sản suất giấy.

    Kỹ thuật chung

    cây thông
    gỗ thông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unkempt , unstylish , untidy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X