• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    *Ving: [[Quelling]]
    *Ving: [[Quelling]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Suppress, put down, repress, subdue, quash, overcome,crush, squelch: The army arrived to quell the uprising at theprison.=====
     
    -
    =====Moderate, mollify, soothe, assuage, alleviate,mitigate, allay, quiet, calm; pacify, tranquillize, compose:Any feelings of bitterness were quelled by her comforting words.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====A crush or put down (a rebellion etc.). b reduce(rebels etc.) to submission.=====
    +
    :[[annihilate]] , [[conquer]] , [[crush]] , [[extinguish]] , [[hush up ]]* , [[kill]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[put down]] , [[put the lid on]] , [[queer]] , [[quench]] , [[shut down]] , [[silence]] , [[sit on]] , [[stamp out ]]* , [[stifle]] , [[stop]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[vanquish]] , [[allay]] , [[appease]] , [[assuage]] , [[check]] , [[compose]] , [[deaden]] , [[dull]] , [[ease]] , [[mitigate]] , [[moderate]] , [[mollify]] , [[pacify]] , [[quiet]] , [[reduce]] , [[soothe]] , [[still]] , [[choke off]] , [[quash]] , [[squash]] , [[squelch]] , [[calm]] , [[cool]] , [[curb]] , [[defeat]] , [[destroy]] , [[obtund]] , [[overwhelm]] , [[repress]] , [[suppress]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Suppress (fear, anger, etc.).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[succeed]] , [[win]] , [[aggravate]] , [[agitate]] , [[disturb]] , [[irritate]] , [[perturb]]
    -
    =====Queller n. (also in comb.). [OE cwellan kill f. Gmc]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quell quell] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kwel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...)
    to quell the rebellion
    dập tắt cuộc nổi loạn
    to quell somebody's fears
    chấm dứt sự sợ hãi
    Nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X