-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chia phần (tổn thất ...)=====+ =====chia phần (tổn thất ...)=====- =====phân chia=====+ =====phân chia=====- =====phân phối (thời gian ...)=====+ =====phân phối (thời gian ...)=====- =====tách khoản (tổng phí)=====+ =====tách khoản (tổng phí)==========tính từng khoản==========tính từng khoản=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(often foll. by to) share out;assignas ashare.=====+ =====verb=====- + :[[accord]] , [[admeasure]] , [[administer]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[assign]] , [[bestow]] , [[cut]] , [[cut up]] , [[deal]] , [[dispense]] , [[distribute]] , [[divvy]] , [[divvy up]] , [[dole out]] , [[give]] , [[lot]] , [[measure]] , [[mete]] , [[parcel]] , [[part]] , [[partition]] , [[piece up]] , [[prorate]] , [[ration]] , [[slice]] , [[split]] , [[split up]] , [[allow]] , [[measure out]] , [[appropriate]] , [[assess]] , [[award]] , [[budget]] , [[consign]] , [[direct]] , [[grant]] , [[lend]] , [[portion]] , [[provide]] , [[quota]] , [[release]] , [[share]] , [[supply]]- =====Apportionable adj. apportionment n. [F apportionner or f.med.L apportionare (as AD-, PORTION)]=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- == Tham khảo chung ==+ :[[hold]] , [[keep]] , [[monopolize]] , [[withhold]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=apportion apportion]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accord , admeasure , administer , allocate , allot , assign , bestow , cut , cut up , deal , dispense , distribute , divvy , divvy up , dole out , give , lot , measure , mete , parcel , part , partition , piece up , prorate , ration , slice , split , split up , allow , measure out , appropriate , assess , award , budget , consign , direct , grant , lend , portion , provide , quota , release , share , supply
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ