-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ::căm thù sôi sục::căm thù sôi sục- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Fervid, fiery, burning, glowing, hot, intense,passionate, impassioned, ardent, hotheaded, inflamed,fanatic(al), excited, frantic, frenzied: Only the most ferventacolytes were ordained as ministers of the faith. 2 eager,earnest, enthusiastic, zealous, animated, intense, heartfelt,emotional: It is my fervent desire to see you happy.=====- =====Ecstatic, transported, rapturous, rapt, enrapt, enraptured,captivated: The fervent crowds cheered wildly when Caesararrived.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====Ardent, impassioned, intense(fervent admirer; ferventhatred).=====+ :[[animated]] , [[ardent]] , [[blazing]] , [[burning]] , [[devout]] , [[dying to]] , [[eager]] , [[earnest]] , [[ecstatic]] , [[emotional]] , [[enthused]] , [[excited]] , [[fervid]] , [[fiery]] , [[glowing]] , [[gotta have]] , [[gung ho]] , [[heartfelt]] , [[hearty]] , [[hopped up]] , [[hot]] , [[hot for]] , [[hot-blooded]] , [[impassioned]] , [[intense]] , [[passionate]] , [[perfervid]] , [[pious]] , [[religious]] , [[responsive]] , [[serious]] , [[sincere]] , [[tender]] , [[unfeigned]] , [[vehement]] , [[warm]] , [[warmhearted]] , [[wholehearted]] , [[zealous]] , [[dithyrambic]] , [[flaming]] , [[heated]] , [[red-hot]] , [[scorching]] , [[torrid]] , [[keen]] , [[mad]] , [[rabid]] , [[enthusiastic]] , [[fierce]] , [[impetuous]] , [[raging]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Hot, glowing.=====+ =====adjective=====- + :[[apathetic]] , [[cool]] , [[dispassionate]] , [[dispirited]] , [[indifferent]] , [[unenthusiastic]] , [[unexcited]]- =====Fervency n. fervently adv.[ME f.OF f. L fervere boil]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animated , ardent , blazing , burning , devout , dying to , eager , earnest , ecstatic , emotional , enthused , excited , fervid , fiery , glowing , gotta have , gung ho , heartfelt , hearty , hopped up , hot , hot for , hot-blooded , impassioned , intense , passionate , perfervid , pious , religious , responsive , serious , sincere , tender , unfeigned , vehement , warm , warmhearted , wholehearted , zealous , dithyrambic , flaming , heated , red-hot , scorching , torrid , keen , mad , rabid , enthusiastic , fierce , impetuous , raging
Từ trái nghĩa
adjective
- apathetic , cool , dispassionate , dispirited , indifferent , unenthusiastic , unexcited
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ