-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 55: Dòng 55: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}+ ===Ô tô===+ =====Ăn mòn======== Xây dựng====== Xây dựng========ăn==========ăn=====Dòng 74: Dòng 76: =====Absorb, preoccupy (eaten up with pride). eat one's words admitthat one was wrong. [OE etan f. Gmc]==========Absorb, preoccupy (eaten up with pride). eat one's words admitthat one was wrong. [OE etan f. Gmc]=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==04:46, ngày 16 tháng 12 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
(past ate; past part. eaten) 1 a tr. take into the mouth,chew, and swallow (food). b intr. consume food; take a meal. ctr. devour (eaten by a lion).
Intr. (foll. by (away) at,into) a destroy gradually, esp. by corrosion, erosion, disease,etc. b begin to consume or diminish (resources etc.).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ