-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========toàn diện==========toàn diện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========chu đáo==========chu đáo=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Thoroughgoing, complete,downright,perfect,through-and-through,total,unmitigated,undiluted,unmixed,unalloyed, out-and-out,unqualified,sheer,utter,arrant,absolute,proper: I have rarely encountered such thoroughstupidity.=====+ =====adjective=====- + :[[all-out]] , [[complete]] , [[exhaustive]] , [[full-dress]] , [[intensive]] , [[thoroughgoing]] , [[thoroughpaced]] , [[blow-by-blow]] , [[circumstantial]] , [[full]] , [[minute]] , [[particular]] , [[absolute]] , [[arrant]] , [[consummate]] , [[crashing]] , [[damned]] , [[dead]] , [[downright]] , [[flat]] , [[out-and-out]] , [[outright]] , [[perfect]] , [[plain]] , [[pure]] , [[sheer]] , [[total]] , [[unbounded]] , [[unequivocal]] , [[unlimited]] , [[unmitigated]] , [[unqualified]] , [[unrelieved]] , [[unreserved]] , [[accurate]] , [[all-encompassing]] , [[careful]] , [[comprehensive]] , [[detailed]] , [[exact]] , [[extreme]] , [[finished]] , [[ingrained]] , [[meticulous]] , [[painstaking]] , [[profound]] , [[thoroughly]] , [[utter]]- =====Exhaustive,extensive,painstaking,meticulous,assiduous,careful,scrupulous,particular,conscientious,methodical: Police conducted a thorough search but foundnothing.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Extensive, exhaustive, detailed, in-depth,comprehensive,full,complete,all-inclusive,total,all-embracing,encyclopedic or encyclopaedic,universal,A-to-Z,Colloq all-out: We need someone who has a thorough knowledge ofthe terrain.=====+ :[[cursory]] , [[partial]] , [[sciolistic]] , [[superficial]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Adj.=====+ - =====Complete and unqualified; not superficial (needs athorough change).=====+ - + - =====Acting or done with great care andcompleteness (the report is most thorough).=====+ - + - =====Absolute (athorough nuisance).=====+ - + - =====Completeor unqualified.=====+ - + - =====Thoroughly adv. thoroughness n.[orig. asadv. and prep. in the senses of through,f. OE thuruh var. ofthurh THROUGH]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thorough thorough]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thorough thorough]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 05:54, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing , thoroughpaced , blow-by-blow , circumstantial , full , minute , particular , absolute , arrant , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved , accurate , all-encompassing , careful , comprehensive , detailed , exact , extreme , finished , ingrained , meticulous , painstaking , profound , thoroughly , utter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ