• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====động cơ thúc đẩy=====
    +
    =====động cơ thúc đẩy=====
    -
    =====động lực thúc đẩy=====
    +
    =====động lực thúc đẩy=====
    =====sự thúc đẩy=====
    =====sự thúc đẩy=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[action]] , [[actuation]] , [[angle]] , [[catalyst]] , [[desire]] , [[disposition]] , [[drive]] , [[encouragement]] , [[fire]] , [[get up and go]] , [[gimmick]] , [[goose ]]* , [[hunger]] , [[impetus]] , [[impulse]] , [[impulsion]] , [[incentive]] , [[incitation]] , [[incitement]] , [[inclination]] , [[inducement]] , [[instigation]] , [[interest]] , [[kick ]]* , [[motive]] , [[persuasion]] , [[predetermination]] , [[predisposition]] , [[provocation]] , [[push]] , [[reason]] , [[right stuff ]]* , [[spur]] , [[stimulus]] , [[suggestion]] , [[wish]] , [[inspiration]] , [[stimulation]] , [[fillip]] , [[prod]] , [[stimulant]] , [[stimulator]] , [[ground]] , [[spring]] , [[cause]] , [[influence]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[depression]] , [[discouragement]]

    Hiện nay

    /,mouti'veiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy

    Nguồn khác

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    động cơ thúc đẩy
    động lực thúc đẩy
    sự thúc đẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X