-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự độc hại=====+ =====sự độc hại=====- =====sự làm hại=====+ =====sự làm hại==========tác động xấu==========tác động xấu=====Dòng 28: Dòng 26: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sự cản trở==========sự cản trở=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Annoyance, inconvenience,trial,ordeal,burden,irritation,irritant,thorn in the flesh or side,difficulty,bother,US bur under the saddle,Colloqpain(in the neckorrear),headache,hassle,Slang US and Canadian pain in the butt,Taboo slang pain in the Brit arse,or US ass: Having to paintthe room again was a terrible nuisance.=====+ =====noun=====- + :[[besetment]] , [[blister]] , [[bore]] , [[bother]] , [[botheration]] , [[botherment]] , [[bum ]]* , [[creep]] , [[drag ]]* , [[drip ]]* , [[exasperation]] , [[frump]] , [[gadfly]] , [[headache ]]* , [[inconvenience]] , [[infliction]] , [[insect ]]* , [[irritant]] , [[irritation]] , [[louse]] , [[nag ]]* , [[nudge ]]* , [[offense]] , [[pain]] , [[pain in the neck ]]* , [[pest]] , [[pester]] , [[pesterer]] , [[pill ]]* , [[plague]] , [[poor excuse]] , [[problem]] , [[terror]] , [[trouble]] , [[vexation]] , [[aggravation]] , [[peeve]] , [[torment]] , [[annoyance]] , [[bane]] , [[burden]] , [[headache]] , [[imposition]] , [[thorn]]- =====Bore,pest,nag,tease,tormentor or tormenter: James has made a nuisance ofhimself by telephoning every fifteen minutes.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[delight]] , [[happiness]] , [[pleasantry]] , [[pleasure]]- =====A person,thing,or circumstance causing trouble orannoyance.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Anything harmful or offensive to the community ora member of it and for which a legal remedy exists.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nuisance nuisance]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nuisance nuisance]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 07:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- besetment , blister , bore , bother , botheration , botherment , bum * , creep , drag * , drip * , exasperation , frump , gadfly , headache * , inconvenience , infliction , insect * , irritant , irritation , louse , nag * , nudge * , offense , pain , pain in the neck * , pest , pester , pesterer , pill * , plague , poor excuse , problem , terror , trouble , vexation , aggravation , peeve , torment , annoyance , bane , burden , headache , imposition , thorn
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ