-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Giá đỡ, bệ đỡ, chi tiết chịu tải==========Giá đỡ, bệ đỡ, chi tiết chịu tải=====Dòng 24: Dòng 22: =====chi tiết chịu tải==========chi tiết chịu tải======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====khung đỡ mặt giáo=====+ =====khung đỡ mặt giáo=====''Giải thích EN'': [[A]] [[joistlike]] [[crosspiece]] [[supporting]] [[the]] [[boards]] [[of]] [[a]] [[scaffold]].a [[joistlike]] [[crosspiece]] [[supporting]] [[the]] [[boards]] [[of]] [[a]] [[scaffold]].''Giải thích EN'': [[A]] [[joistlike]] [[crosspiece]] [[supporting]] [[the]] [[boards]] [[of]] [[a]] [[scaffold]].a [[joistlike]] [[crosspiece]] [[supporting]] [[the]] [[boards]] [[of]] [[a]] [[scaffold]].Dòng 32: Dòng 30: =====rầm gối==========rầm gối======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====bệ đỡ=====+ =====bệ đỡ=====- =====cái giá=====+ =====cái giá=====- =====chất mang=====+ =====chất mang=====- =====dầm=====+ =====dầm=====- =====dầm chính=====+ =====dầm chính=====- =====dầm chống=====+ =====dầm chống=====- =====dầm gối=====+ =====dầm gối=====- =====đường trượt=====+ =====đường trượt=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====giàn=====+ =====giàn=====::[[intermediate]] [[bearer]]::[[intermediate]] [[bearer]]::dầm trung gian::dầm trung gianDòng 61: Dòng 59: ::[[scaffolding]] [[bearer]]::[[scaffolding]] [[bearer]]::thanh đỡ ván giàn giáo::thanh đỡ ván giàn giáo- =====gối tựa=====+ =====gối tựa=====- =====hệ chịu lực=====+ =====hệ chịu lực=====- =====trụ đỡ=====+ =====trụ đỡ==========vật đỡ==========vật đỡ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người cầm phiếu=====+ =====người cầm phiếu=====::[[bearer]] [[clause]]::[[bearer]] [[clause]]::điều khoản cho người cầm phiếu::điều khoản cho người cầm phiếuDòng 84: Dòng 82: ::[[payable]] [[to]] [[bearer]]::[[payable]] [[to]] [[bearer]]::trả tiền cho người cầm phiếu::trả tiền cho người cầm phiếu- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A person or thing that bears, carries, or brings.=====+ =====noun=====- + :[[agent]] , [[beast of burden ]]* , [[carrier]] , [[conveyor]] , [[courier]] , [[drogher]] , [[emissary]] , [[envoy]] , [[internuncio]] , [[messenger]] , [[porter]] , [[runner]] , [[servant]] , [[shipper]] , [[transporter]] , [[beneficiary]] , [[casher]] , [[collector]] , [[consignee]] , [[payee]] , [[conveyer]]- =====Acarrierofequipment on an expedition etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====A person whopresents a cheque or other order to pay money.=====+ - + - =====(attrib.)payable to the possessor (bearer stock).=====+ - + - =====Hist. (in Indiaetc.) a personal servant.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=bearer&x=0&y=0 bearer]: Search MathWorld+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bearer bearer]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=bearer bearer]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 09:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Xây dựng
khung đỡ mặt giáo
Giải thích EN: A joistlike crosspiece supporting the boards of a scaffold.a joistlike crosspiece supporting the boards of a scaffold.
Giải thích VN: Cấu trúc khung đan chéo đỡ các tấm đứng của một giàn giáo.
Kỹ thuật chung
giàn
- intermediate bearer
- dầm trung gian
- intermediate bearer
- gối trung gian
- intermediate bearer
- rầm trung gian
- scaffolding bearer
- thanh đỡ ván giàn giáo
Kinh tế
người cầm phiếu
- bearer clause
- điều khoản cho người cầm phiếu
- bill to bearer
- phiếu khoán vô danh (trả cho người cầm phiếu)
- endorsement to bearer
- bối thự cho người cầm phiếu
- note bearer
- người cầm phiếu khoán
- pay to bearer
- hãy trả cho người cầm phiếu
- payable to bearer
- phải trả cho người cầm phiếu
- payable to bearer
- trả tiền cho người cầm phiếu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ