-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Lề, biên, ngoại vi, chu vi==========Lề, biên, ngoại vi, chu vi=====Dòng 27: Dòng 25: =====ngoại thị==========ngoại thị======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====phía biên=====+ =====phía biên==========phía ngoài cùng==========phía ngoài cùng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chu vi ngoại biên=====+ =====chu vi ngoại biên=====- =====ngoại thành=====+ =====ngoại thành==========ngoại vi==========ngoại vi=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Perimeter, circumference,border, edge, rim,brim,ambit,boundary,bound,margin: Trees will be planted along theperiphery of the car park.=====+ =====noun=====- + :[[ambit]] , [[border]] , [[boundary]] , [[brim]] , [[brink]] , [[circuit]] , [[circumference]] , [[compass]] , [[covering]] , [[edge]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[margin]] , [[outside]] , [[perimeter]] , [[rim]] , [[skirt]] , [[verge]] , [[borderline]] , [[edging]] , [[edges]] , [[environs]] , [[limit]] , [[outskirts]] , [[surface]]- =====Surface,edge,superficies: Youranalysis deals with the periphery,not the core,of the problem.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[center]]- =====(pl. -ies) 1 the boundary of an area or surface.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Anouter or surrounding region (built on the periphery of the oldtown).[LL peripheria f. Gk periphereia circumference (asPERI-, phereia f. phero bear)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=periphery periphery]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=periphery periphery]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 13:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ