-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Tầng, bậc, lớp==========Tầng, bậc, lớp======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cuộn dây cáp=====+ =====cuộn dây cáp=====- =====lớp gạch xây đứng=====+ =====lớp gạch xây đứng=====- =====tầng, bậc=====+ =====tầng, bậc=====''Giải thích EN'': [[A]] [[row]], [[usually]] [[one]] [[of]] [[a]] [[layered]] [[series]] [[of]] [[rows]], [[of]] [[architectural]] [[members]] [[or]] [[objects]] [[such]] [[as]] [[seats]].''Giải thích EN'': [[A]] [[row]], [[usually]] [[one]] [[of]] [[a]] [[layered]] [[series]] [[of]] [[rows]], [[of]] [[architectural]] [[members]] [[or]] [[objects]] [[such]] [[as]] [[seats]].Dòng 35: Dòng 33: ''Giải thích VN'': Một hàng, thường là một hàng của một chuỗi được phân lớp của các hàng, của các thành phần hoặc vật thể kiến trúc như các hàng ghế.''Giải thích VN'': Một hàng, thường là một hàng của một chuỗi được phân lớp của các hàng, của các thành phần hoặc vật thể kiến trúc như các hàng ghế.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chia bậc=====+ =====chia bậc=====- =====lớp=====+ =====lớp==========bậc==========bậc=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Row,line,level,order,range,course,series,stratum,layer,echelon,file, rank,storey: The trireme is said to havehad three tiers of oarsmen.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[bank]] , [[category]] , [[class]] , [[course]] , [[echelon]] , [[file]] , [[grade]] , [[group]] , [[grouping]] , [[layer]] , [[league]] , [[line]] , [[order]] , [[pigeonhole ]]* , [[queue]] , [[range]] , [[rank]] , [[row]] , [[series]] , [[story]] , [[stratum]] , [[string]] , [[column]] , [[bracket]] , [[level]] , [[stack]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Arowor rank or unit of a structure,as one of severalplaced one above another (tiers of seats).=====+ - + - =====Naut. a a circleof coiled cable. b a place for a coiled cable.=====+ - + - =====Tiered adj.(also in comb.).[earlier tire f. F f. tirer draw,elongate f.Rmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tier tier]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tier tier]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tier tier]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tier&searchtitlesonly=yes tier]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ