-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====vận tải đường thuỷ=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự chuyên chở, sự vận tải, sự vận chuyển==========Sự chuyên chở, sự vận tải, sự vận chuyển=====Dòng 81: Dòng 84: =====Hist.removal to a penal colony.==========Hist.removal to a penal colony.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]12:18, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giao thông
- buildings for transportation facilities
- nhà phục vụ giao thông
- Department of Transportation and Communication (Philippines) (DOTC)
- Bộ Giao thông và truyền thông (Philippines)
- Intelligent Transportation Infrastructure (ITI)
- cơ sở hạ tầng giao thông vận tải thông tin
- means of transportation
- phương tiện giao thông
- municipal transportation
- giao thông đô thị
- municipal transportation
- giao thông trong thành phố
- overhead transportation
- giao thông trên không
- trackless transportation
- giao thông không ray
- transportation map
- bản đồ giao thông
- transportation route
- đường giao thông
sự vận chuyển
- bulk transportation
- sự vận chuyển hàng rời
- centralized transportation
- sự vận chuyển tập trung
- container transportation
- sự vận chuyển bằng contenơ
- elephant-back transportation
- sự vận chuyển bằng voi
- horse driven tip-cart transportation
- sự vận chuyển bằng xe ngựa
- mule back transportation
- sự vận chuyển bằng la
- pallet transportation
- sự vận chuyển bằng máng
- public transportation
- sự vận chuyển công cộng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ