• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:27, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) có sóng, dạng sóng=====
    =====(adj) có sóng, dạng sóng=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====có dạng sóng=====
    +
    =====có dạng sóng=====
    =====nhăn nheo=====
    =====nhăn nheo=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dạng sóng=====
    +
    =====dạng sóng=====
    ::[[wavy]] [[extinction]]
    ::[[wavy]] [[extinction]]
    ::sự tắt dạng sóng
    ::sự tắt dạng sóng
    Dòng 31: Dòng 29:
    ::[[wavy]] [[vein]]
    ::[[wavy]] [[vein]]
    ::mạch dạng sóng
    ::mạch dạng sóng
    -
    =====nhãn=====
    +
    =====nhãn=====
    -
    =====lăn tăn=====
    +
    =====lăn tăn=====
    -
    =====lượn sóng=====
    +
    =====lượn sóng=====
    ::[[wavy]] [[extinction]]
    ::[[wavy]] [[extinction]]
    ::sự tắt lượn sóng
    ::sự tắt lượn sóng
    -
    =====gợn sóng=====
    +
    =====gợn sóng=====
    ::[[wavy]] [[red]]
    ::[[wavy]] [[red]]
    ::đường đỏ gợn sóng
    ::đường đỏ gợn sóng
    -
    =====hình sóng=====
    +
    =====hình sóng=====
    ::[[wavy]] [[line]]
    ::[[wavy]] [[line]]
    ::đường hình sóng
    ::đường hình sóng
    -
    =====uốn lượn=====
    +
    =====uốn lượn=====
    ::[[wavy]] [[cord]]
    ::[[wavy]] [[cord]]
    ::đường sọc uốn lượn
    ::đường sọc uốn lượn
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(wavier, waviest) (of a line or surface) having waves oralternate contrary curves (wavy hair).=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[bumpy]] , [[coiled]] , [[curly]] , [[curved]] , [[flexuous]] , [[plangent]] , [[rolling]] , [[sinuate]] , [[sinuous]] , [[snaky]] , [[squiggly]] , [[undulant]] , [[undulate]] , [[undulated]] , [[undulating]] , [[undulatory]] , [[unstable]] , [[vermiculate]] , [[waving]] , [[winding]]
    -
    =====Wavily adv. wavinessn.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[billow]] , [[breaker]] , [[comber]] , [[roller]] , [[tsunami]] , [[undertow]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[brandish]] , [[flourish]] , [[gesticulate]] , [[heave]] , [[oscillate]] , [[surge]] , [[swell]] , [[undulate]] , [[wave]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wavy wavy] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /´weivi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gợn sóng, có những đường cong như sóng biển
    a wavy line
    một đường gợn sóng
    wavy hair
    tóc quăn làn sóng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có sóng, dạng sóng

    Xây dựng

    có dạng sóng
    nhăn nheo

    Kỹ thuật chung

    dạng sóng
    wavy extinction
    sự tắt dạng sóng
    wavy fracture
    mặt gãy dạng sóng
    wavy fracture
    vết vỡ dạng sóng
    wavy vein
    mạch dạng sóng
    nhãn
    lăn tăn
    lượn sóng
    wavy extinction
    sự tắt lượn sóng
    gợn sóng
    wavy red
    đường đỏ gợn sóng
    hình sóng
    wavy line
    đường hình sóng
    uốn lượn
    wavy cord
    đường sọc uốn lượn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X