-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) có sóng, dạng sóng==========(adj) có sóng, dạng sóng======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====có dạng sóng=====+ =====có dạng sóng==========nhăn nheo==========nhăn nheo======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dạng sóng=====+ =====dạng sóng=====::[[wavy]] [[extinction]]::[[wavy]] [[extinction]]::sự tắt dạng sóng::sự tắt dạng sóngDòng 31: Dòng 29: ::[[wavy]] [[vein]]::[[wavy]] [[vein]]::mạch dạng sóng::mạch dạng sóng- =====nhãn=====+ =====nhãn=====- =====lăn tăn=====+ =====lăn tăn=====- =====lượn sóng=====+ =====lượn sóng=====::[[wavy]] [[extinction]]::[[wavy]] [[extinction]]::sự tắt lượn sóng::sự tắt lượn sóng- =====gợn sóng=====+ =====gợn sóng=====::[[wavy]] [[red]]::[[wavy]] [[red]]::đường đỏ gợn sóng::đường đỏ gợn sóng- =====hình sóng=====+ =====hình sóng=====::[[wavy]] [[line]]::[[wavy]] [[line]]::đường hình sóng::đường hình sóng- =====uốn lượn=====+ =====uốn lượn=====::[[wavy]] [[cord]]::[[wavy]] [[cord]]::đường sọc uốn lượn::đường sọc uốn lượn- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(wavier, waviest) (of a line or surface) having waves oralternate contrary curves (wavy hair).=====+ =====adjective=====- + :[[bumpy]] , [[coiled]] , [[curly]] , [[curved]] , [[flexuous]] , [[plangent]] , [[rolling]] , [[sinuate]] , [[sinuous]] , [[snaky]] , [[squiggly]] , [[undulant]] , [[undulate]] , [[undulated]] , [[undulating]] , [[undulatory]] , [[unstable]] , [[vermiculate]] , [[waving]] , [[winding]]- =====Wavily adv. wavinessn.=====+ =====noun=====- + :[[billow]] , [[breaker]] , [[comber]] , [[roller]] , [[tsunami]] , [[undertow]]- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====- + :[[brandish]] , [[flourish]] , [[gesticulate]] , [[heave]] , [[oscillate]] , [[surge]] , [[swell]] , [[undulate]] , [[wave]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wavy wavy]:National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dạng sóng
- wavy extinction
- sự tắt dạng sóng
- wavy fracture
- mặt gãy dạng sóng
- wavy fracture
- vết vỡ dạng sóng
- wavy vein
- mạch dạng sóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ