-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========mạ kẽm==========mạ kẽm=====Dòng 33: Dòng 31: =====mạ bằng điện==========mạ bằng điện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====mạ điện=====+ =====mạ điện==========mạ kẽm==========mạ kẽm=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(also -ise) 1 (often foll. by into) rouse forcefully,esp. by shock or excitement (was galvanized into action).=====+ =====verb=====- + :[[animate]] , [[arouse]] , [[astonish]] , [[awaken]] , [[commove]] , [[electrify]] , [[energize]] , [[excite]] , [[fire ]]* , [[frighten]] , [[innervate]] , [[invigorate]] , [[jolt]] , [[motivate]] , [[move]] , [[pique]] , [[prime]] , [[provoke]] , [[quicken]] , [[shock]] , [[spur]] , [[startle]] , [[stir]] , [[stun]] , [[thrill]] , [[vitalize]] , [[wake]] , [[zap ]]* , [[egg on]] , [[foment]] , [[goad]] , [[impel]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[prick]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[set off]] , [[stimulate]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[work up]] , [[coat]] , [[rally]] , [[zinc]]- =====Stimulate by or as if by electricity.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Coat (iron) with zinc(usu. without the use of electricity) as a protection againstrust.=====+ :[[depress]] , [[deter]] , [[discourage]] , [[disparage]] , [[dissuade]] , [[retard]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Galvanization n. galvanizer n. [F galvaniser:seeGALVANISM]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=galvanize galvanize]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=galvanize galvanize]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- animate , arouse , astonish , awaken , commove , electrify , energize , excite , fire * , frighten , innervate , invigorate , jolt , motivate , move , pique , prime , provoke , quicken , shock , spur , startle , stir , stun , thrill , vitalize , wake , zap * , egg on , foment , goad , impel , incite , inflame , inspire , instigate , prick , prod , prompt , propel , set off , stimulate , touch off , trigger , work up , coat , rally , zinc
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ