• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:37, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====mạ kẽm=====
    =====mạ kẽm=====
    Dòng 33: Dòng 31:
    =====mạ bằng điện=====
    =====mạ bằng điện=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====mạ điện=====
    +
    =====mạ điện=====
    =====mạ kẽm=====
    =====mạ kẽm=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(also -ise) 1 (often foll. by into) rouse forcefully,esp. by shock or excitement (was galvanized into action).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[animate]] , [[arouse]] , [[astonish]] , [[awaken]] , [[commove]] , [[electrify]] , [[energize]] , [[excite]] , [[fire ]]* , [[frighten]] , [[innervate]] , [[invigorate]] , [[jolt]] , [[motivate]] , [[move]] , [[pique]] , [[prime]] , [[provoke]] , [[quicken]] , [[shock]] , [[spur]] , [[startle]] , [[stir]] , [[stun]] , [[thrill]] , [[vitalize]] , [[wake]] , [[zap ]]* , [[egg on]] , [[foment]] , [[goad]] , [[impel]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[prick]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[set off]] , [[stimulate]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[work up]] , [[coat]] , [[rally]] , [[zinc]]
    -
    =====Stimulate by or as if by electricity.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Coat (iron) with zinc(usu. without the use of electricity) as a protection againstrust.=====
    +
    :[[depress]] , [[deter]] , [[discourage]] , [[disparage]] , [[dissuade]] , [[retard]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Galvanization n. galvanizer n. [F galvaniser: seeGALVANISM]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=galvanize galvanize] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=galvanize galvanize] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /'gælvənaɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác galvanise

    Ngoại động từ

    Mạ kẽm
    (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động
    to galvanize someone into action
    khích động ai cho hoạt động thêm

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mạ kẽm

    Cơ - Điện tử

    Mạ điện, tráng kẽm, mạ kẽm

    Hóa học & vật liệu

    mạ (kim loại)

    Ô tô

    mã kẽm

    Điện

    mạ bằng điện

    Kỹ thuật chung

    mạ điện
    mạ kẽm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X