-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ˈdɪvɪˌdɛnd</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈdɪvɪˌdɛnd</font>'''/=====Dòng 36: Dòng 34: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dividend dividend] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dividend dividend] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A a sum of money to be divided among a number of persons,esp. that paid by a company to shareholders. b a similar sumpayable to winners in a football pool, to members of acooperative, or to creditors of an insolvent estate. c anindividual's share of a dividend.=====+ :[[allotment]] , [[allowance]] , [[appropriation]] , [[bonus]] , [[carrot ]]* , [[check]] , [[coupon]] , [[cut ]]* , [[dispensation]] , [[divvy]] , [[extra]] , [[gain]] , [[gravy ]]* , [[guerdon]] , [[interest]] , [[lagniappe ]]* , [[meed]] , [[pay]] , [[portion]] , [[premium]] , [[prize]] , [[proceeds]] , [[remittance]] , [[returns]] , [[reward]] , [[surplus]] , [[taste ]]* , [[carrot]] , [[profit]] , [[return]] , [[share]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Math. a number to bedivided by a divisor.=====+ =====noun=====- + :[[loss]]- =====A benefit from any action (their longtraining paid dividends).=====+ - + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]08:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tiền lãi cổ phần
- accumulated dividend
- tiền lãi có phần được tích lũy
- dividend record
- Bản báo cáo cổ tức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allotment , allowance , appropriation , bonus , carrot * , check , coupon , cut * , dispensation , divvy , extra , gain , gravy * , guerdon , interest , lagniappe * , meed , pay , portion , premium , prize , proceeds , remittance , returns , reward , surplus , taste * , carrot , profit , return , share
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ