-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 73: Dòng 73: :[[branch]] , [[cooperative]] , [[firm]] , [[forge]] , [[foundry]] , [[industry]] , [[laboratory]] , [[machine shop]] , [[manufactory]] , [[mill]] , [[mint]] , [[salt mines]] , [[shop]] , [[sweatshop]] , [[warehouse]] , [[workroom]] , [[works]] , [[workshop]] , [[plant]] , [[building]] , [[business]] , [[establishment]]:[[branch]] , [[cooperative]] , [[firm]] , [[forge]] , [[foundry]] , [[industry]] , [[laboratory]] , [[machine shop]] , [[manufactory]] , [[mill]] , [[mint]] , [[salt mines]] , [[shop]] , [[sweatshop]] , [[warehouse]] , [[workroom]] , [[works]] , [[workshop]] , [[plant]] , [[building]] , [[business]] , [[establishment]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]10:38, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
công xưởng
- factory cost
- giá thành công xưởng
- factory farm
- nông trường công xưởng hóa
- factory inspector
- giám sát công xưởng
- factory ledger
- sổ cái công xưởng
- factory payroll
- sổ lương công xưởng
- factory payroll
- tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng
- factory system
- chế độ kinh tế công xưởng
- factory system
- chế độ sản xuất công xưởng
- factory worker
- công nhân công xưởng
- indirect factory cost
- phí tổn công xưởng gián tiếp
- turnkey factory
- công xưởng "giao khoá"
- turnkey factory
- công xưởng "giao khóa"
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- branch , cooperative , firm , forge , foundry , industry , laboratory , machine shop , manufactory , mill , mint , salt mines , shop , sweatshop , warehouse , workroom , works , workshop , plant , building , business , establishment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ