-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ::[[Jack]] [[and]] [[Gill]] ([[Jill]])::[[Jack]] [[and]] [[Gill]] ([[Jill]])::chàng và nàng::chàng và nàng+ ::[[Every]] [[Jack]] [[has]] [[his]] [[Jill]]+ ::nồi nào vung đấy=====(như) jack tar==========(như) jack tar=====10:14, ngày 25 tháng 2 năm 2010
Thông dụng
Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
lỗ cắm điện
Giải thích VN: 1. Lỗ cắm công tắc chuyển mạch trong máy, khi cắm phích vào. 2. Bộ phận để gắn ống nghe choàng đầu, máy ghi âm...
- telephone jack
- lỗ cắm điện thoại
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ