-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">məʊp</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ache , be apathetic , be down in the mouth , be gloomy , be in a funk , bleed * , brood , chafe , despair , despond , droop , eat one’s heart out , fret , grieve , grumble , grump , idle , lament , languish , lose heart , moon , pine , pine away , regret , repine , sink , stew over , sulk , sweat over , waste time * , wear a long face , yearn , cark , dwell , worry , pet , pout , linger , stew
noun
- blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness , downheartedness , dumps , dysphoria , funk , glumness , heavy-heartedness , melancholy , mournfulness , sadness , unhappiness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ