-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Kỹ thuật chung===+ === Kỹ thuật chung=====liên lạc==========liên lạc======== Kinh tế ====== Kinh tế ===Dòng 22: Dòng 22: ::[[notify]] [[party]]::[[notify]] [[party]]::người được thông báo (hàng đến)::người được thông báo (hàng đến)+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquaint , advise , air , alert , announce , apprise , assert , blazon , brief , broadcast , cable , caution , circulate , clue in , convey , cue , debrief , declare , disclose , disseminate , divulge , enlighten , express , fill in , give , herald , hint , let in on , let know , make known , mention , pass out , post , proclaim , promulgate , publish , radio , report , reveal , send word , speak , spread , state , suggest , talk , teach , telephone , tell , tip off , vent , warn , wire , wise up , write , educate , clue , give notice to , inform , signal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ