• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:18, ngày 22 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    === Kỹ thuật chung ===
    +
    === Kỹ thuật chung
    =====liên lạc=====
    =====liên lạc=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    Dòng 22: Dòng 22:
    ::[[notify]] [[party]]
    ::[[notify]] [[party]]
    ::người được thông báo (hàng đến)
    ::người được thông báo (hàng đến)
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /nəʊ.tɪ.faɪ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết
    to notify someone of something
    báo cho ai biết việc gì
    to notify someone of one's new address
    cho ai biết địa chỉ mới

    Chuyên ngành

    === Kỹ thuật chung

    liên lạc

    Kinh tế

    báo cho biết
    thông báo
    notify party
    người được thông báo
    notify party
    người được thông báo (hàng đến)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X