-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 4: Dòng 4: ===Nội động từ======Nội động từ===- =====Xảy ra, xuất hiện, tìm thấy=====+ =====Xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy=====::[[several]] [[misprints]] [[occur]] [[on]] [[the]] [[first]] [[page]]::[[several]] [[misprints]] [[occur]] [[on]] [[the]] [[first]] [[page]]::nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất::nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất10:03, ngày 17 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- action , appear , arise , befall , be found , be present , betide , chance , come about , come off * , come to pass , cook * , crop up , develop , ensue , eventualize , eventuate , exist , follow , go , jell * , manifest , materialize , obtain , present itself , result , shake * , show , smoke * , take place , transpire , turn out , turn up , come to one , cross one’s mind , dawn on * , expose , flash * , go through one’s head , hit , offer itself , reveal , spring to mind , strike , suggest itself , come off , hap , happen , pass , fall , arrive , come
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ