-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
Dòng 5: Dòng 5: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Thôi miên, làm mê=====+ =====Thôi miên==========Mê hoặc, quyến rũ==========Mê hoặc, quyến rũ=====+ + ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[fascinated]]* Ved: [[fascinated]]12:38, ngày 14 tháng 4 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , allure , animate , arouse , attach , attract , beguile , bewitch , charm , compel , delight , draw , enamor , enchant , engage , engross , enrapture , enslave , ensnare , enthrall , entice , entrance , excite , fire , gladden , hypnotize , infatuate , interest , intoxicate , intrigue , invite , kindle , lure , mesmerize , overpower , overwhelm , pique , please , provoke , ravish , rivet , seduce , spellbind , stimulate , stir , subdue , tantalize , tempt , thrill , titillate , transfix , transport , win , captivate , arrest , catch up , hold , enravish
Từ trái nghĩa
verb
- bore , disenchant , disenthrall , disinterest , repel , tire , decharm , disillusionize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ