-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 86: Dòng 86: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sản phẩm nghiền==========sản phẩm nghiền=====+ === Vật lý ===+ ===== Cách tử =====+ ===== Bragg Grating =====+ ===== Cách tử Bragg =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===02:14, ngày 28 tháng 1 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annoying , disagreeable , discordant , displeasing , dissonant , dry , grinding , harsh , harsh-sounding , hoarse , irksome , jarring , offensive , rasping , raucous , rough , shrill , squeaky , strident , stridulent , stridulous , unpleasant , vexatious , raspy , scratchy , squawky , grid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ