-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 62: Dòng 62: =====tấm==========tấm=====+ ===Địa chất===+ =====cát hạt kết to, cát thô, sỏi nhỏ =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dust , foreign matter , gravel , lumps , pebbles , powder , sand , backbone , daring , doggedness , fortitude , gameness , guts * , hardihood , intestinal fortitude * , mettle , moxie * , nerve , perseverance , pluck , resolution , spine * , spirit , spunk , steadfastness , tenacity , toughness , bravery , courage , determination , dirt , firmness , guts , moxie
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ