• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    Hiện nay (15:48, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 21: Dòng 21:
    :[[action]] , [[appear]] , [[arise]] , [[befall]] , [[be found]] , [[be present]] , [[betide]] , [[chance]] , [[come about]] , [[come off ]]* , [[come to pass]] , [[cook ]]* , [[crop up]] , [[develop]] , [[ensue]] , [[eventualize]] , [[eventuate]] , [[exist]] , [[follow]] , [[go]] , [[jell ]]* , [[manifest]] , [[materialize]] , [[obtain]] , [[present itself]] , [[result]] , [[shake ]]* , [[show]] , [[smoke ]]* , [[take place]] , [[transpire]] , [[turn out]] , [[turn up]] , [[come to one]] , [[cross one]]’s mind , [[dawn on ]]* , [[expose]] , [[flash ]]* , [[go through one]]’s head , [[hit]] , [[offer itself]] , [[reveal]] , [[spring to mind]] , [[strike]] , [[suggest itself]] , [[come off]] , [[hap]] , [[happen]] , [[pass]] , [[fall]] , [[arrive]] , [[come]]
    :[[action]] , [[appear]] , [[arise]] , [[befall]] , [[be found]] , [[be present]] , [[betide]] , [[chance]] , [[come about]] , [[come off ]]* , [[come to pass]] , [[cook ]]* , [[crop up]] , [[develop]] , [[ensue]] , [[eventualize]] , [[eventuate]] , [[exist]] , [[follow]] , [[go]] , [[jell ]]* , [[manifest]] , [[materialize]] , [[obtain]] , [[present itself]] , [[result]] , [[shake ]]* , [[show]] , [[smoke ]]* , [[take place]] , [[transpire]] , [[turn out]] , [[turn up]] , [[come to one]] , [[cross one]]’s mind , [[dawn on ]]* , [[expose]] , [[flash ]]* , [[go through one]]’s head , [[hit]] , [[offer itself]] , [[reveal]] , [[spring to mind]] , [[strike]] , [[suggest itself]] , [[come off]] , [[hap]] , [[happen]] , [[pass]] , [[fall]] , [[arrive]] , [[come]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ə'kə:/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy
    several misprints occur on the first page
    nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất
    Chợt nảy ra, loé lên (ý nghĩ)
    It occurs to me that
    Tôi chợt nảy ra ý nghĩ là

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X