-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 30: Dòng 30: =====(thông tục) thuỷ thủ (như) jack tar==========(thông tục) thuỷ thủ (như) jack tar=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[tarring]]+ *V-ed: [[tarred]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==03:10, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
hắc-ín
Giải thích EN: 1. a dark, viscous, usually pungent substance derived from the destructive distillation of various organic compounds such as wood, coal, or shale; used for various industrial purposes.a dark, viscous, usually pungent substance derived from the destructive distillation of various organic compounds such as wood, coal, or shale; used for various industrial purposes. 2. derived from or containing tar. Thus, tar distillate.derived from or containing tar. Thus, tar distillate.
Giải thích VN: 1.Chất hăng sền sệt có màu đen được thải ra sau quá trình chưng cất các hợp chất hữu cơ khác nhau như gỗ, than đá hay khoáng chất và được sử dụng với các mục đích công nghiệp khác nhau. 2.Chất chứa nhựa đường sau khi chưng cất.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ