• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:29, ngày 16 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 82: Dòng 82:
    ::[[pneumatic]] [[handling]]
    ::[[pneumatic]] [[handling]]
    ::sự vận chuyển bằng khí động học
    ::sự vận chuyển bằng khí động học
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự quản lý, sự điều khiển, sự xử lý, sự điều phối, sự vận chuyển, sự xúc chuyển, sự chất tải, sự bốc xếp =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /´hændliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))
    Tội chứa chấp hàng ăn cắp
    Quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) điều khiển, xử lý, chỉnh lý
    data handling
    chỉnh lý các dữ kiện
    information handling
    xử lý tin

    Xây dựng

    sự điều khiển, sự vận hành, sự xử lý

    Cơ - Điện tử

    Sự điều khiển, sự vận hành, sự xử lý

    Điện lạnh

    sự xử lí

    Kỹ thuật chung

    chỉnh lý
    điều khiển
    BHR (blockhandling routine)
    thủ tục điều khiển khối
    block handling routine (BHR)
    thủ tục điều khiển khối
    EMH (expeditedmessage handling)
    sự điều khiển thông báo xúc tiến
    file-handling routine
    trình điều khiển tệp
    gate handling
    sự điều khiển van
    ship handling
    sự điều khiển tàu
    gia công
    concrete handling equipment
    thiết bị gia công bê tông
    sự chỉnh lý
    sự chuyển hàng
    sự chuyển vận

    Giải thích EN: 1. the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution.the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution. 2. the means by which this is done for any particular object.the means by which this is done for any particular object. Giải thích VN: 1. quá trình di chuyển bằng tay hay bằng máy một vật được sản xuất qua các giai đoạn sản xuất hay phân phối. 2. các phương pháp mà việc này được thực hiện đối với một vật bất kỳ.

    sự điều khiển
    EMH (expeditedmessage handling)
    sự điều khiển thông báo xúc tiến
    gate handling
    sự điều khiển van
    ship handling
    sự điều khiển tàu
    sự gia công
    sự làm hàng
    sự quản lý
    file handling
    sự quản lý tệp
    sự thao tác
    sự vận chuyển
    material handling
    sự vận chuyển vật liệu
    sự vận hành
    sự xếp tải
    sự xử lý
    thao tác
    handling and treatment installation for liquid waters
    trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra
    thủ thuật

    Kinh tế

    sự điều khiển
    in-process handling
    sự điều khiển sản phẩm
    sự sản xuất
    sự vận chuyển
    bulk handling
    sự vận chuyển không bao bì
    grain handling
    sự vận chuyển ngũ cốc
    hydraulic handling
    sự vận chuyển thủy lực
    in-plant handling
    sự vận chuyển trong nhà máy
    interfloor handling
    sự vận chuyển giữa các tầng
    pneumatic handling
    sự vận chuyển bằng khí động học

    Địa chất

    sự quản lý, sự điều khiển, sự xử lý, sự điều phối, sự vận chuyển, sự xúc chuyển, sự chất tải, sự bốc xếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X