-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con gà trống===== ::fighting cock ::gà chọi ::cock of the wood ::gà rừng ...)
So với sau →12:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Cái liếc, cái nháy mắt
- to look at somebody with a cock in one's eye
- liếc nhìn ai
- as proud as a cock on his own dunghill
- (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
- old cock
- cố nội, ông tổ (gọi người thân)
- that cock won't fight
- cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì
- cock-and-bull story
- chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời
- to live like fighting cocks
- thích ăn món ngon vật lạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ