-
(Khác biệt giữa các bản)n (cvv)
Dòng 9: Dòng 9: =====Người có cùng địa vị với một người khác; người tương nhiệm==========Người có cùng địa vị với một người khác; người tương nhiệm=====+ + =====Đối tác+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==01:00, ngày 28 tháng 7 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analogue , carbon copy * , complement , copy , correlate , correlative , correspondent , dead ringer * , ditto * , doppelganger , duplicate , equal , equivalent , fellow , like , look alike , mate , obverse , opposite , opposite number , peas in a pod , pendant , ringer , spit and image , spitting image * , supplement , tally , twin , two of a kind , carbon copy , facsimile , image , likeness , reduplication , replica , replication , reproduction , simulacrum , vis-
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ