-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red"> ri'membrəns</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 18:07, ngày 18 tháng 10 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- afterthought , anamnesis , flash * , flashback * , hindsight * , mental image , mind , recall , recognition , reconstruction , regard , reminiscence , retrospect , thought , commemoration , favor , keepsake , memento , memorial , monument , present , relic , remembrancer , reminder , reward , souvenir , token , trophy , recollection , gift , memory , mention , testimonial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ