-
(Khác biệt giữa các bản)(undo)
Dòng 5: Dòng 5: =====Quả bom==========Quả bom=====- ::[[this]] [[boom]] [[is]] [[very]] [[big]].+ - ::Quả bom này rất to.+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom bomb , bombshell , charge , device , explosive , grenade , hydrogen bomb , mine , missile , molotov cocktail , nuclear bomb , projectile , rocket , shell , ticker , torpedo , bust , fiasco , loser , washout
verb
- attack , blast , blitz , blow up , bombard , cannonade , destroy , napalm , prang , raid , rain destruction , rake , shell , strafe , torpedo , wipe out * , zero in * , blow it , flop , flummox , go out of business , lose , wash out * , choke , fall through , atom , blare , bust , device , dud , egg , failure , fiasco , grenade , hydrogen , nuclear , pass , projectile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ