-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 58: Dòng 58: =====Cúi nhanh, cúi thình lình==========Cúi nhanh, cúi thình lình=====+ =====duck soup=====+ =====chuyện nhỏ======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bend , bob , bow , crouch , dip , dive , dodge , double , elude , escape , evade , fence , lower , lurch , move to side , parry , plunge , shirk , shun , shy , sidestep , stoop , submerge , hedge , skirt , burke , bypass , circumvent , eschew , get around , douse , dunk , immerge , immerse , souse , submerse , avoid , blackjack , canard , cringe , dabbler , drake , duckling , eider , gadwall , mallard , mandarin , merganser , peking , pintail , scaup , shelduck , shoveler , smew , tal , teal , wigeon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ