• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)===== ::a sure find ::nơi chắc tìm thấy v...)
    So với sau →

    17:54, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)
    a sure find
    nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...
    Vật tìm thấy

    Ngoại động từ

    Thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được
    Nhận, nhận được, được
    to find favour
    được chiếu cố
    Nhận thấy, xét thấy, thấy
    how do you find yourself this morning?
    sáng nay anh thấy người thế nào?
    to find it necessary to do something
    thấy cần thiết phải làm việc gì
    Thấy có (thời gian, can đảm...)
    I can't find time to read
    tôi không thấy có thời gian để đọc
    to find courage to do something
    thấy có can đảm để làm việc gì
    nobody can find it in his heart to do that
    không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng
    the blow found his chin
    quả đấm trúng cằm hắn
    Cung cấp
    to find someone in clothes
    cung cấp cho ai quần áo
    to be well found in food
    được cung cấp đầy đủ về thức ăn
    all found
    được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở)
    (pháp lý) xác minh và tuyên bố là có tội
    to find somebody guilty
    xác minh và tuyên bố ai có tội
    to find out
    khám phá ra, tìm ra
    Phát minh ra
    Giải (một vấn đề)
    to find out about
    hỏi về, tìm hiểu về
    to find one's account in
    lợi dụng
    to find one's feet
    đi đứng được
    (nghĩa bóng) tự lực được
    to find a true bill

    Xem bill

    to find oneself
    thấy được sở trường năng khiếu của mình
    Tự cung cấp cho mình
    to find one's way to..
    tìm được con đường đi tới...
    to be found wanting
    tỏ ra yếu kém
    to find fault with sb
    phê phán ai một cách gay gắt
    to find one's voice/ one's tongue
    diễn đạt trôi chảy ý kiến của mình
    to find one's match
    gặp phải đối thủ lợi hại
    to take sb as one finds
    thừa nhận thực trạng của ai
    to find one's own level
    liên kết với người cùng giới, cùng trình độ với mình

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tìm thấy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khảo sát

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Discover, come across, happen or come on or upon, hit uponor on, chance or stumble on or upon; encounter, bump into:We've found a tiny bistro on the Left Bank where we like to go.2 Often, find out. uncover, discover, unearth, lay one's hand(s)on, turn up, come up with, reveal, bring to light, light upon oron, catch sight of, see, espy, descry, detect, learn, spot,locate, track down; find out, identify, become aware of,determine, ascertain, put one's finger on, point to, Colloqtumble to, Brit twig; Slang finger, rumble, Brit suss out: Thepolice are trying to find the murderer. Can you find who did it?3 discover, perceive, see, understand, notice, mark, remark,note, distinguish, discern; realize: I find nothing odd abouther attire.
    Consider, think, regard, view, feel or discoverto be: I have always found Lady Sharpless exceedingly dull. Hefinds it impossible to refuse her demands. 5 get, obtain,procure, secure, acquire, win, gain; experience: We despair offinding customers for our services in these hard times. He foundrelief only in painkillers. 6 recover, locate, get back;repossess, recoup: I hope you find the earring you lost.
    Summon (up), call up, command, gather (up), muster (up), rouse,arouse, awaken: I tried to find the courage to ask her to marryme.
    Set aside, allot, assign, manage, get: Have you foundthe time to read Connie's new book?
    Judge, decide ordetermine to be, pronounce, declare: A jury found her guilty.The judge found in favour of the plaintiff.
    N.
    Discovery, catch, bargain, deal; boon, windfall: Thegold doubloon was the find of a lifetime.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (past and past part. found) 1 a discover bychance or effort (found a key). b become aware of. c (absol.)discover game, esp. a fox.
    A get possession of by chance(found a treasure). b obtain, receive (idea found acceptance).c succeed in obtaining (cannot find the money; can't find timeto read). d summon up (found courage to protest). e sl. steal.3 a seek out and provide (will find you a book). b supply,furnish (each finds his own equipment).
    Ascertain by study orcalculation or inquiry (could not find the answer).
    Aperceive or experience (find no sense in it; find difficulty inbreathing). b (often in passive) recognize or discover to bepresent (the word is not found in Shakespeare). c regard ordiscover from experience (finds England too cold; you'll find itpays; find it impossible to reply).
    Law (of a jury, judge,etc.) decide and declare (found him guilty; found that he haddone it; found it murder).
    Reach by a natural or normalprocess (water finds its own level).
    A (of a letter) reach (aperson). b (of an address) be adequate to enable a letter etc.to reach (a person).
    Archaic reach the conscience of.

    N.1 a a discovery of treasure, minerals, etc. b Hunting thefinding of a fox.

    A thing or person discovered, esp. when ofvalue.
    All found (of an employee's wages) with board andlodging provided free. find against Law decide against (aperson), judge to be guilty. find fault see FAULT. find favourprove acceptable. find one's feet 1 become able to walk.
    Develop one's independent ability. find for Law decide infavour of (a person), judge to be innocent. find it in one'sheart (esp. with neg.; foll. by to + infin.) prevail upononeself, be willing. find oneself 1 discover that one is (woketo find myself in hospital; found herself agreeing).
    Discoverone's vocation.
    Provide for one's own needs. find out 1discover or detect (a wrongdoer etc.).
    (often foll. by about)get information (find out about holidays abroad).
    Discover(find out where we are).
    (often foll. by about) discover thetruth, a fact, etc. (he never found out).
    Devise.
    Solve.find-spot Archaeol. the place where an object is found. findone's way 1 (often foll. by to) manage to reach a place.
    (often foll. by into) be brought or get.
    Findable adj. [OEfindan f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X