• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kính viễn vọng, kính thiên văn===== ===Nội động từ=== =====Trở nên ngắn hơn (bằng ...)
    So với sau →

    03:06, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kính viễn vọng, kính thiên văn

    Nội động từ

    Trở nên ngắn hơn (bằng cách lồng các đoạn của nó vào nhau)
    Lồng nhau (như) hai ống của kính thiên văn
    the two tubes telescope
    hai ống lồng vào nhau
    Đâm vào nhau, lút vào nhau bẹp dí (xe lửa)

    Ngoại động từ

    Làm cho ngắn hơn (bằng cách lồng các đoạn của nó vào nhau)
    (thông tục) thâu tóm, thu gọn lại
    he telescopes all his arguments into one sentence
    anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câu

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kính viễn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kính đo xa
    kính ngắm
    telescope finder
    ống kính ngắm
    kính thiên văn
    astronomic telescope
    ống kính thiên văn
    Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
    Kính thiên văn X quang băng rộng
    collimating telescope
    kính thiên văn chuẩn trực
    cosmic-ray telescope
    kính thiên văn đo tia vũ trụ
    galilean telescope
    kính thiên văn galilei
    radio telescope
    kính thiên văn vô tuyến
    reflecting telescope
    kính thiên văn khúc xạ
    reflecting telescope
    kính thiên văn phản xạ
    star telescope
    kính thiên văn sao
    Ultraviolet Imaging Telescope (UIT)
    kính thiên văn tạo ảnh bằng tia tử ngoại
    X-ray telescope
    kính thiên văn tia X
    zenith telescope
    kính (thiên văn) thiên đỉnh
    zenith telescope
    kính thiên văn thiên đỉnh
    kính viễn vọng
    Cassgrain telescope
    kính viễn vọng Cassgrain
    collimating telescope
    kính viễn vọng chuẩn trực
    Far - Infrared and Sub- millimetre Space Telescope (FIRST)
    kính viễn vọng vũ trụ tia hồng ngoại xa và siêu milimet
    Far Ultra -violet Space Telescope (FAUST)
    kính viễn vọng vũ trụ dùng tia tử ngoại xa
    Hubble Space Telescope (HST)
    Kính viễn vọng vũ trụ Hubble
    mirror telescope
    kính viễn vọng dùng gương
    newtonian telescope
    kính viễn vọng newton
    Next generation Space Telescope (NGST)
    kính viễn vọng vũ trụ thế hệ sau
    optical telescope
    kính viễn vọng quang học
    radio telescope
    kính viễn vọng vô tuyến
    reflection telescope
    kính viễn vọng phản xạ
    refracting telescope
    kính viễn vọng khúc xạ
    sighting telescope
    kính viễn vọng ngắm
    star telescope
    kính viễn vọng sao
    telescope nest
    ổ kính viễn vọng
    telescope pole
    trụ kính viễn vọng
    tower telescope
    kính viễn vọng trên tháp
    tower telescope
    tháp kính viễn vọng
    lồng vào nhau (ống)
    tách rời ra

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Spyglass, Old-fashioned glass; refracting telescope,reflecting telescope, radio telescope: Through the telescope,he could just discern the American coastline.
    V.
    Shorten, compress, abbreviate, curtail, condense,summarize, pr‚cis, digest, tighten (up), boil down, abridge,truncate, abstract: Telescope the report into two columns forpage 2.
    Concertina, squash, crush: The first three carriagesof the train were telescoped in the crash.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An optical instrument using lenses or mirrorsor both to make distant objects appear nearer and larger.
    =radio telescope.
    V.
    Tr. press or drive (sections of atube, colliding vehicles, etc.) together so that one slidesinto another like the sections of a folding telescope.
    Intr.close or be driven or be capable of closing in this way.
    Tr.compress so as to occupy less space or time. [It. telescopioor mod.L telescopium (as TELE-, -SCOPE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X