-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Động từ)
Dòng 17: Dòng 17: ::[[the]] [[moths]] [[have]] [[eaten]] [[holes]] [[in]] [[my]] [[coat]]::[[the]] [[moths]] [[have]] [[eaten]] [[holes]] [[in]] [[my]] [[coat]]::nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi::nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi- ::[[to]] [[eat]] [[away]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[eat]] [[away]]=====::ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))::ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- ::[[to]] [[eat]] [[up]]+ =====[[to]] [[eat]] [[up]]=====::ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))::ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- ::[[to]] [[eat]] [[humble]] [[pie]]+ =====[[to]] [[eat]] [[humble]] [[pie]]=====- Xem [[humble]]+ ::Xem [[humble]]- ::[[to]] [[eat]] [[one's]] [[dinners]] ([[terms]])+ =====[[to]] [[eat]] [[one's]] [[dinners]] ([[terms]])=====::học để làm luật sư::học để làm luật sư- ::[[to]] [[eat]] [[one's]] [[heart]] [[out]]+ =====[[to]] [[eat]] [[one's]] [[heart]] [[out]]=====- Xem [[heart]]+ ::Xem [[heart]]- ::[[to]] [[eat]] [[one's]] [[words]]+ =====[[to]] [[eat]] [[one's]] [[words]]=====::rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình::rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình- ::[[to]] [[eat]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[house]] [[and]] [[home]]+ =====[[to]] [[eat]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[house]] [[and]] [[home]]=====::ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình::ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình- ::[[to]] [[be]] [[eaten]] [[up]] [[with]] [[pride]]+ =====[[to]] [[be]] [[eaten]] [[up]] [[with]] [[pride]]=====::bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế::bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế- ::[[horse]] [[eats]] [[its]] [[head]] [[off]]+ =====[[horse]] [[eats]] [[its]] [[head]] [[off]]=====::ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì::ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì- ::[[well]], [[don't]] [[eat]] [[me]]!+ =====[[well]], [[don't]] [[eat]] [[me]]!=====::(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!::(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!- ::[[dog]] [[eat]] [[dog]]+ =====[[dog]] [[eat]] [[dog]]=====::cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau::cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau- ::[[to]] [[eat]] [[sb]] [[alive]] /[[eat]] [[sb]] [[for]] [[breakfast]]+ =====[[to]] [[eat]] [[sb]] [[alive]] /[[eat]] [[sb]] [[for]] [[breakfast]]=====::chinh phục, lợi dụng::chinh phục, lợi dụng- ::[[to]] [[eat]] [[like]] [[a]] [[horse]]+ =====[[to]] [[eat]] [[like]] [[a]] [[horse]]=====::ăn rất khoẻ::ăn rất khoẻ- ::[[to]] [[eat]] [[out]] [[of]] [[sb's]] [[hand]]+ =====[[to]] [[eat]] [[out]] [[of]] [[sb's]] [[hand]]=====::quy phục và phục tùng::quy phục và phục tùng- ::[[to]] [[eat]] [[oneself]] [[sick]] [[on]] [[sth]]+ =====[[to]] [[eat]] [[oneself]] [[sick]] [[on]] [[sth]]=====::ăn cái gì nhiều đến phát bệnh::ăn cái gì nhiều đến phát bệnh- ::[[to]] [[have]] [[one's]] [[cake]] [[and]] [[eat]] [[it]]+ =====[[to]] [[have]] [[one's]] [[cake]] [[and]] [[eat]] [[it]]=====::được cái nọ, mất cái kia::được cái nọ, mất cái kia- ::[[the]] [[proof]] [[of]] [[the]] [[pudding]] [[is]] [[in]] [[the]] [[eating]]+ =====[[the]] [[proof]] [[of]] [[the]] [[pudding]] [[is]] [[in]] [[the]] [[eating]]=====::lửa thử vàng, gian nan thử sức::lửa thử vàng, gian nan thử sức07:18, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Oxford
V.
(past ate; past part. eaten) 1 a tr. take into the mouth,chew, and swallow (food). b intr. consume food; take a meal. ctr. devour (eaten by a lion).
Intr. (foll. by (away) at,into) a destroy gradually, esp. by corrosion, erosion, disease,etc. b begin to consume or diminish (resources etc.).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ