-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...)===== =====Người khờ dại, người ngu xuẩn, ng...)(→Người bị lừa phỉnh)
Dòng 30: Dòng 30: ::[[to]] [[be]] [[a]] [[fool]] [[to]]...::[[to]] [[be]] [[a]] [[fool]] [[to]]...::không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...::không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...- ::[[to]] [[be]] [[no]] ([[nobody's]]) [[fool]]+ ::[[to]] [[be]] [[no]] ([[nobody]][['s]]) [[fool]]::không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu::không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu00:24, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Người bị lừa phỉnh
- a fool and his money are soon parted
- người ngu thì dễ bị lừa
- to go on a fool's errand
- được giao làm một việc hoài công
- to live in a fool's paradise
- sống cuộc sống hạnh phúc nhưng chẳng có tương lai
- not to suffer fools gladly
- không chịu nổi những trò ngu xuẩn
- to be a fool for one's pains
- nhọc mình mà chẳng nên công cán gì
- to be a fool to...
- không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...
- to be no (nobody's) fool
- không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Simpleton, ninny, ninny-hammer, nincompoop, ass, jackass,dunce, dolt, halfwit, numskull or numbskull, blockhead,bonehead, pinhead, silly, feather-brain, loon, goose, booby,jay, goon, mooncalf, idiot, ignoramus, dim-wit, nitwit, halfwit,imbecile, moron, clod, clodpole, clodpoll, clodpate, oaf,Psychology retardate, Scots gomerel, Colloq birdbrain,dumb-bell, fat-head, chump, twit, knuckle-head, chucklehead,nit, twerp or twirp, Brit pillock, US and Canadian jerk, retard;Slang sap, dope, Brit git, Australian boofhead: He's such afool he'll believe anything.
(court) jester, clown, comic,comedian or comedienne, entertainer, zany, buffoon, merryandrew, farceur, joker, jokester, droll, Punch, Punchinello,pierrot, harlequin: In Shakespeare's plays, the fool is oftenthe wisest character.
Butt, dupe, gull, victim, cat's-paw,Colloq chump, greenhorn, (easy) mark, US fall guy; Slang pigeon,sucker, stooge, Brit mug: His co-workers liked to make a foolout of him.
Trick, deceive, take in, swindle, defraud, hoax, cheat,fleece, cozen, hoodwink, bluff, dupe, gull, humbug, delude,mislead, make a fool of; pull the wool over (someone's) eyes,have (someone) on, pull (someone's) leg, tease, twit, Archaicchouse; Colloq kid, con, snow, do a snow job on, bamboozle, putone or something over on, pull something or a fast one on, Brittwist, Chiefly US and Canadian josh; Slang pluck, Brit nobble:When he said the diamond was fake, he certainly fooled me. Ithink she was fooling when she said she'd inherited millions. 5joke, jest, banter, tease, twit, feign, fake, pretend, makebelieve, Colloq kid: She insists that she is not fooling butdead serious.
Fool with or around or about (with). play(around or about) (with), toy or trifle (with), mess or fiddle(around or about) (with), monkey (around or about) with, meddle(with), tamper with, fribble (with): Please stop fooling withthe dials on the radio.
Fool around or about. a play or messaround or about, gambol, frolic, romp, cavort: Stop foolingaround and get serious. b waste or fritter away or squander orkill time, fribble, loiter, dawdle, idle, Brit potter (about),lark or muck about or around, US putter around or about, Colloqfootle: She's always fooling around instead of getting on withher work.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ