-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chiến dịch)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kæmˈpeɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==02:08, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chiến dịch
- advertising campaign
- chiến dịch quảng cáo
- all-out sales campaign
- chiến dịch bán dốc toàn lực
- bear campaign
- chiến dịch đầu cơ giá xuống
- bear campaign
- chiến dịch làm cho giá xuống (chứng khoán)
- best campaign
- chiến dịch quảng cáo tốt nhất
- bull campaign
- chiến dịch đầu cơ giá lên
- bull campaign
- chiến dịch đầu cơ giá lên (chứng khoán)
- commercial campaign
- chiến dịch quảng cáo
- commercial campaign
- chiến dịch thương mại
- impact of a publicity campaign
- tác động của một chiến dịch quảng cáo
- introductory campaign
- chiến dịch giới thiệu mặt hàng mới
- marketing campaign
- chiến dịch tiếp thị
- noise-abatement campaign
- chiến dịch cuộc vận động chống tiếng ồn
- period of the advertising campaign
- thời kỳ của chiến dịch quảng cáo
- promotional campaign
- chiến dịch bán cổ động
- promotional campaign
- chiến dịch khuyến mãi
- publicity campaign
- chiến dịch quảng cáo
- sales campaign
- chiến dịch bán hàng
- targeted campaign
- chiến dịch mục tiêu (trong hoạt động tiếp thị)
- teaser campaign
- chiến dịch quảng cáo
- teaser campaign
- chiến dịch quảng cáo hóc búa
- title of the advertising campaign
- tên gọi chiến dịch quảng cáo
- worldwide campaign
- chiến dịch quy mô toàn cầu
cuộc vận động
- advertising campaign
- cuộc vận động bằng quảng cáo
- buy-home production campaign
- cuộc vận động mua hàng nội
- marketing campaign
- cuộc vận động tiếp thị
- noise-abatement campaign
- chiến dịch cuộc vận động chống tiếng ồn
- productivity campaign
- cuộc vận động (tăng gia) năng suất
- promotional campaign
- cuộc vận động đẩy mạnh tiêu thu sản phẩm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
An organized course of action for a particularpurpose, esp. to arouse public interest (e.g. before a politicalelection).
A a series of military operations in a definitearea or to achieve a particular objective. b military servicein the field (on campaign).
Campaigner n. [F campagne open country f. It.campagna f. LL campania]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ