-
(đổi hướng từ Targeted)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đích
- false target
- đích giả
- index target set
- tập (dữ liệu) đích chỉ mục
- internal target
- đích trong
- pledge target
- mục đích của đóng góp
- sighting target
- đích ngắm
- target cell
- tế bào đích
- target central processing unit
- bộ xử lý trung tâm đích
- target characteristic
- đặc trưng mục đích
- target computer
- máy tính đích
- target configuration
- sự cấu hình đích
- target data set
- tập hợp dữ liệu đích
- target directory
- thư mục đích
- target disk
- đĩa đích
- target diskette
- đĩa (mềm) đích
- target drive
- ổ đĩa đích
- target drive
- ổ đích
- target electrode
- điện cực đích
- target element
- phần tử đích
- target field
- trường đích
- target field
- vùng đích
- target flow transducer
- bộ chuyển đổi dòng đích
- target language
- ngôn ngữ đích
- target launch date
- ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
- target level
- mức đích
- target library
- thư viện đích
- target machine
- máy đích
- target organ
- cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
- target path
- đường dẫn tới đích
- target phase
- pha đích
- target processor
- bộ xử lý đích
- target program
- chương trình đích
- target programme
- chương trình đích
- target segment
- đoạn đích
- target string
- chuỗi đích
- target system
- hệ thống đích
- target technology
- công nghệ đích
- target towards
- nhằm mục đích
- Target Transit Delay (TID)
- trễ quá giang có mục đích
- target zone
- vùng đích
- target-illuminating laser
- laze rọi sáng đích
mục tiêu
- Branch Target Buffer (BTB)
- bộ đệm mục tiêu nhánh
- coherent moving target indicator
- bộ chỉ mục tiêu di động tập trung
- complex target
- mục tiêu phức hợp
- energy target (buildingenergy target)
- mục tiêu năng lượng
- false target
- mục tiêu giả
- military target
- mục tiêu quân sự
- phantom target
- mục tiêu ảo
- point target
- mục tiêu điểm
- radar target
- mục tiêu rađa
- resultant target
- mục tiêu tổng hợp
- secondary emission target
- mục tiêu phát xạ thứ cấp
- sighting target
- mục tiêu ngắm
- standard target
- mục tiêu chuẩn (của rađa)
- target acquisition
- sự thu nhận mục tiêu
- target cross section
- tiết diện mục tiêu
- target data
- ngày đạt mục tiêu
- target detection
- sự phát hiện mục tiêu
- target director
- danh bạ mục tiêu
- target echo
- tín dội từ mục tiêu
- target gland
- tuyến mục tiêu
- target glint
- nhấp nháy mục tiêu
- target glint
- tia phản xạ mục tiêu
- Target Identifier (X500) (TID)
- Mã nhận dạng mục tiêu (X500)
- target layer
- lớp mục tiêu
- target mesh
- lưới mục tiêu
- target method
- phương pháp mục tiêu
- target noise
- tiếng ồn mục tiêu (ở ra đa)
- target noise
- tạp nhiễu mục tiêu
- target scintillation
- nhấp nháy mục tiêu
- target scintillation
- tia phản xạ mục tiêu
- target signal
- tín hiệu mục tiêu
- target simulator
- mục tiêu giả
- target volume
- thể tích mục tiêu (ở ra đa)
- volume target
- mục tiêu khối (của rađa)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambition , bull’s-eye , destination , duty , end , function , ground zero , intention , mark , object , objective , point , purpose , spot , use , butt * , byword , game , mark * , pigeon * , prey , quarry , scapegoat * , scorn , sitting duck * , sport , victim , butt , aim , design , goal , intent , meaning , view , why , bull's-eye , center , pigeon , quota , scapegoat , sight
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ