-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành===== =====Sự thể hiện; s...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,eksi'kju:ʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:36, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hành động
- coincident execution of instructions
- sự thi hành đồng thời các lệnh
- concurrent execution
- sự thi hành đồng thời
- dynamic execution
- sự thi hành động
sự thi hành
- batch execution
- sự thi hành theo bó
- coincident execution of instructions
- sự thi hành đồng thời các lệnh
- concurrent execution
- sự thi hành đồng thời
- dynamic execution
- sự thi hành động
- incremental execution
- sự thi hành tăng
- sequential execution
- sự thi hành tuần tự
sự thực hiện
- concurrent execution
- sự thực hiện đồng thời
- concurrent execution
- sự thực hiện tương tranh
- direct execution
- sự thực hiện ngay
- instruction execution
- sự thực hiện lệnh
- parallel execution
- sự thực hiện song song
- parallel instruction execution
- sự thực hiện lệnh song song
- program execution
- sự thực hiện chương trình
thi công
- execution of the work
- thi công công trình
- foundation execution
- sự thi công móng
- Manner of Execution
- biện pháp thi công
- parallel execution of building operations
- sự thi công đồng thời
- parallel execution of building operations
- sự thi công song song
- site work execution scheme
- thiết kế thi công
- work execution regulations
- quy phạm thi công
- work execution rules
- quy phạm thi công
thực hiện
- concurrent execution
- sự thực hiện đồng thời
- concurrent execution
- sự thực hiện tương tranh
- direct execution
- sự thực hiện ngay
- E-time (executiontime)
- thời gian thực hiện
- execution address
- địa chỉ thực hiện
- execution cycle
- chu kỳ thực hiện
- execution cycle
- vòng thực hiện
- execution environment
- môi trường thực hiện
- execution error
- lỗi thực hiện
- execution error detection
- sự dò lỗi thực hiện
- execution level
- mức thực hiện
- execution order
- thứ tự thực hiện
- execution order
- trình tự thực hiện
- execution phase
- pha thực hiện
- execution profile
- tạo dạng thực hiện
- execution sequence
- dãy thực hiện
- execution sequence
- thứ tự thực hiện
- execution sequence
- trình tự thực hiện
- execution speed
- tốc độ thực hiện
- execution time
- thời gian thực hiện
- execution unit
- đơn vị thực hiện
- instruction execution
- sự thực hiện lệnh
- Operand Execution Pipeline (OEP)
- đường dây thực hiện toán hạng
- parallel execution
- sự thực hiện song song
- parallel instruction execution
- sự thực hiện lệnh song song
- PEM (Programexecution monitor)
- bộ giám sát thực hiện chương trình
- program execution
- sự thực hiện chương trình
- program execution monitor (PEM)
- bộ giám sát thực hiện chương trình
- sequential execution
- thực hiện tuần tự
- Service Logic Execution Environment (SLEE)
- môi trường thực hiện logic dịch vụ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Accomplishment, performance, carrying out, doing,discharge, dispatch or despatch, implementation, prosecution,realization, enactment: His drinking interferes with theexecution of his responsibilities.
Completion, fulfilment,consummation, achievement, attainment, implementation, bringingabout, administration, pursuance: The company will pay tenthousand dollars upon execution of the agreement. 3 killing,capital punishment; assassination, murder, removal, liquidation,slaying: The traitor's execution is tomorrow. There has beenanother gangland style execution. 4 skill, art, mastery,technique, style, manner, mode, touch, approach, delivery,rendering, rendition, production: The cellist's execution wassuperb.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ