-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→/'''<font color="red">kaunt</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">kaunt</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kaƱnt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==07:59, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Count up or off, enumerate, number, calculate, add up,total, reckon, compute, tally, figure up, quantify, Colloqfigure out: Maddie counted the number of pencils in the box.
Include, consider, regard, deem, judge, look on or upon: Youcan count me among those who favour the idea.
Count on orupon. rely on or upon, depend on or upon, be sure of, trust,bank on, be confident of, Chiefly Brit or US dialect reckon onor upon, Chiefly US figure on or upon: I knew I could count onMoira to do the right thing.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ