-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Động từ .ground)
Dòng 58: Dòng 58: ::[[to]] [[grind]] [[for]] [[the]] [[exam]]::[[to]] [[grind]] [[for]] [[the]] [[exam]]::học nhồi để thi::học nhồi để thi- ::[[to]] [[grind]] [[away]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[grind]] [[away]]=====::( + at) làm cật lực, làm tích cực::( + at) làm cật lực, làm tích cực- + ::Học tập cần cù; học gạo- =====Học tập cần cù; học gạo=====+ =====[[to]] [[grind]] [[down]]=====- ::[[to]] [[grind]] [[down]]+ ::xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát::xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát- + ::Hành hạ, áp bức- =====Hành hạ, áp bức=====+ =====[[to]] [[grind]] [[in]]=====- ::[[to]] [[grind]] [[in]]+ ::(kỹ thuật) mài, nghiền, rà::(kỹ thuật) mài, nghiền, rà- ::[[to]] [[grind]] [[out]]+ =====[[to]] [[grind]] [[out]]=====::đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát::đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát- + ::Nghiền, nạo ra- =====Nghiền, nạo ra=====+ :::[[to]] [[grind]] [[out]] [[an]] [[oath]]- ::[[to]] [[grind]] [[out]] [[an]] [[oath]]+ :::nghiến răng lại mà nguyền rủa- ::nghiến răng lại mà nguyền rủa+ =====[[to]] [[grind]] [[up]]=====- ::[[to]] [[grind]] [[up]]+ ::nghiền nhỏ, tán nhỏ::nghiền nhỏ, tán nhỏ- ::[[to]] [[grind]] [[one's]] [[own]] [[axe]]+ =====[[to]] [[grind]] [[one's]] [[own]] [[axe]]=====::theo đuổi mục đích cá nhân::theo đuổi mục đích cá nhân- ::[[to]] [[have]] [[an]] [[axe]] [[to]] [[grind]]+ =====[[to]] [[have]] [[an]] [[axe]] [[to]] [[grind]]=====::có một mục đích cá nhân phải đạt::có một mục đích cá nhân phải đạt- ::[[to]] [[grind]] [[to]] [[a]] [[halt]]/[[standstill]]+ =====[[to]] [[grind]] [[to]] [[a]] [[halt]]/[[standstill]]=====::hãm lại, dừng lại::hãm lại, dừng lại+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[grinding]]*V-ing: [[grinding]]07:45, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nghiền
- coarse grind
- sự nghiền thô
- fine grind
- sự nghiền nhỏ
- fineness-of-grind gage
- máy đo độ nghiền mịn
- fineness-of-grind gauge
- máy đo độ nghiền mịn
- grind and leach process
- quá trình nghiền và ngâm chiết
- Hegman fineness of grind gage
- máy đo độ nghiền mịn Hegman
- optimum grind
- độ nghiền mịn tối ưu
- wet grind
- sự nghiền ẩm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Pound, powder, pulverize, abrade, crush, granulate, mill,grate, rasp, crumble, kibble, mash, triturate, bray, comminute:The rock was soon ground to a fine powder.
Also, grind away. labour, toil, slave (away); study,lucubrate, burn the midnight oil, Colloq cram, Brit swot:George has been grinding away at the same job all his life.Languages came easily, but he had to grind away at the sciences.5 grind down. wear down or away, crush, oppress, subdue,suppress, tyrannize, persecute, maltreat, ill-treat, harry,harass, hound, hector, plague, badger: Dictators first grinddown all opposition, then destroy it.
Oxford
V. & n.
V. (past and past part. ground) 1 a tr. reduce tosmall particles or powder by crushing esp. by passing through amill. b intr. (of a mill, machine, etc.) move with a crushingaction.
A tr. reduce, sharpen, or smooth by friction. b tr.& intr. rub or rub together gratingly (grind one's teeth).
Intr. a (often foll. by away) work orstudy hard. b (foll. by out) produce with effort (grinding outverses). c (foll. by on) (of a sound) continue gratingly ormonotonously.
Grindingly adv. [OE grindan, of unkn.orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ