-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}=====/'''<font color="red">lʌv</font>'''/ ==========/'''<font color="red">lʌv</font>'''/ =====Dòng 63: Dòng 60: *Ved : [[Loved]]*Ved : [[Loved]]*Ving: [[Loving]]*Ving: [[Loving]]+ ==Chuyên ngành==+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 108: Dòng 109: *[http://foldoc.org/?query=love love] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=love love] : Foldoc*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=love&searchtitlesonly=yes love] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=love&searchtitlesonly=yes love] : bized- Category:Thông dụng]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category:Category: Tham khảo chung ]]+ - Category:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category:Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ [[Category:Chuyên ngành]]07:10, ngày 1 tháng 7 năm 2008
Oxford
N. & v.
A a beloved one; a sweetheart (often as aform of address). b Brit. colloq. a form of address regardlessof affection.
(foll. by verbal noun, or to + infin.) beinclined, esp. as a habit; greatly enjoy; find pleasure in(children love dressing up; loves to find fault).
A religious service ofMethodists, etc., imitating this. love game a game in which theloser makes no score. love-hate relationship an intenselyemotional relationship in which one or each party has ambivalentfeelings of love and hate for the other. love-in-a-mist ablue-flowered garden plant, Nigella damascena, with manydelicate green bracts. love-letter a letter expressing feelingsof sexual love. love-lies-bleeding a garden plant, Amaranthuscaudatus, with drooping spikes of purple-red blooms. love-matcha marriage made for love's sake. love-nest a place of intimatelovemaking. love-seat an armchair or small sofa for two. makelove (often foll. by to) 1 have sexual intercourse (with).
tác giả
Cuongcua, Lepuyen, Tùng, Tran Linh, anhkhoai, nghienviec@gmail.com, WonderGirls, Hoàng Long, nh0k, Thủy Vân, QA Support, pro, nguyễn ngọc phụng, VIETNAMESE, Nguyễn Hưng Hải, Bac Kieu Phong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Black coffee, Hades, DMV, Admin, vit coi, Tiểu Đông Tà, Khách, dzunglt, Nam Mo Dung, Luong Nguy Hien, huynt, Thu Hien, Nguyễn Hồng Trang, Zennie, Nothingtolose, ho luan, Ngọc, KyoRin ..
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ