-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự chuyên chở, sự vận tải (như) transport===== ::transportation [...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸trænspɔ:´teiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========giao thông==========giao thông=====::[[buildings]] [[for]] [[transportation]] [[facilities]]::[[buildings]] [[for]] [[transportation]] [[facilities]]Dòng 65: Dòng 61: ::[[public]] [[transportation]]::[[public]] [[transportation]]::sự vận chuyển công cộng::sự vận chuyển công cộng- =====sự vận tải=====+ =====sự vận tải=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====phương tiện vận tải==========phương tiện vận tải=====Dòng 77: Dòng 70: ::[[river]] [[transportation]]::[[river]] [[transportation]]::sự chuyên chở bằng đường sông::sự chuyên chở bằng đường sông- =====sự vận tải=====+ =====sự vận tải=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act of conveying or the process of being conveyed.==========The act of conveying or the process of being conveyed.=====19:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giao thông
- buildings for transportation facilities
- nhà phục vụ giao thông
- Department of Transportation and Communication (Philippines) (DOTC)
- Bộ Giao thông và truyền thông (Philippines)
- Intelligent Transportation Infrastructure (ITI)
- cơ sở hạ tầng giao thông vận tải thông tin
- means of transportation
- phương tiện giao thông
- municipal transportation
- giao thông đô thị
- municipal transportation
- giao thông trong thành phố
- overhead transportation
- giao thông trên không
- trackless transportation
- giao thông không ray
- transportation map
- bản đồ giao thông
- transportation route
- đường giao thông
sự vận chuyển
- bulk transportation
- sự vận chuyển hàng rời
- centralized transportation
- sự vận chuyển tập trung
- container transportation
- sự vận chuyển bằng contenơ
- elephant-back transportation
- sự vận chuyển bằng voi
- horse driven tip-cart transportation
- sự vận chuyển bằng xe ngựa
- mule back transportation
- sự vận chuyển bằng la
- pallet transportation
- sự vận chuyển bằng máng
- public transportation
- sự vận chuyển công cộng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ