-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɔg</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">dɔg</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 87: Dòng 83: *Ving: [[dogging]]*Ving: [[dogging]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========bánh cóc==========bánh cóc=====Dòng 115: Dòng 114: =====vấu tỳ==========vấu tỳ=====- =====vòng móc=====+ =====vòng móc=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====ô con chó==========ô con chó=====''Giải thích VN'': Mô tả những sản phẩm được giữ lại trong sản xuất vì lý do tình cảm, nhưng sự giữ lại không được biện minh bằng sự đóng góp cho khả năng sinh lợi.''Giải thích VN'': Mô tả những sản phẩm được giữ lại trong sản xuất vì lý do tình cảm, nhưng sự giữ lại không được biện minh bằng sự đóng góp cho khả năng sinh lợi.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dog dog] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dog dog] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dog&searchtitlesonly=yes dog] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dog&searchtitlesonly=yes dog] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 148: Dòng 140: =====(in pl.; prec. by the) Brit. colloq. greyhound-racing.==========(in pl.; prec. by the) Brit. colloq. greyhound-racing.=====- ===V.tr.(dogged, dogging) 1 follow closely and persistently; pursue,track.===+ =====V.tr.(dogged, dogging) 1 follow closely and persistently; pursue,track.=====- + =====Mech. grip with a dog.==========Mech. grip with a dog.=====19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Cấu trúc từ
to be a dog in the manger
- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
Chuyên ngành
Kinh tế
Oxford
Any four-legged flesh-eating animal of thegenus Canis, of many breeds domesticated and wild, kept as petsor for work or sport.
Colloq. a adespicable person. b a person or fellow of a specified kind (alucky dog). c US & Austral. sl. an informer; a traitor. d sl.a horse that is difficult to handle.
Die like a dog die miserablyor shamefully. dog-biscuit a hard thick biscuit for feedingdogs. dog-box Austral. sl. a compartment in a railwaycarriage without a corridor. dog-clutch Mech. a device forcoupling two shafts in the transmission of power, one memberhaving teeth which engage with slots in another. dog-collar 1 acollar for a dog.
A colloq. a clerical collar. b a straighthigh collar. dog days the hottest period of the year (reckonedin antiquity from the heliacal rising of the dog-star).dog-eared (of a book etc.) with the corners worn or batteredwith use. dog-eat-dog colloq. ruthlessly competitive. dog-endsl. a cigarette-end. dog-fall a fall in which wrestlers touchthe ground together. dog in the manger a person who preventsothers from using something, although that person has no use forit. dog-leg (or -legged) bent like a dog's hind leg. dog-leghole Golf a hole at which a player cannot aim directly at thegreen from the tee. dog-paddle n. an elementaryswimming-stroke like that of a dog.
V.intr. swim using thisstroke. dog-rose a wild hedge-rose, Rosa canina: also calledbrier-rose. dog's breakfast (or dinner) colloq. a mess. dog'sdisease Austral. sl. influenza. dog's life a life of miseryor harassment. dog's meat horse's or other flesh as food fordogs; carrion. dogs of war poet. the havoc accompanying war.dog's- (or dog-) tail any grass of the genus Cynosurus, esp. C.cristatus, a common pasture grass. dog-star the chief star ofthe constellation Canis Major or Minor, esp. Sirius. dog'stooth (in full dog's tooth violet) 1 any liliaceous plant of thegenus Erythronium, esp. E. dens-canis with speckled leaves,purple flowers, and a toothed perianth.
= dog-tooth 2.dog-tired tired out. dog-tooth 1 a small pointed ornament ormoulding esp. in Norman and Early English architecture.
Abroken check pattern used esp. in cloth for suits. dog trialsAustral. & NZ a public competitive display of the skills ofsheepdogs. dog-violet any of various scentless wild violets,esp. Viola riviniana. go to the dogs sl. deteriorate, beruined. hair of the dog further drink to cure the effects ofdrink. like a dog's dinner colloq. smartly or flashily(dressed, arranged, etc.). not a dog's chance no chance at all.put on dog colloq. behave pretentiously.
Doglike adj. [OEdocga, of unkn. orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ