-
(Khác biệt giữa các bản)(→/dju:/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">du, dyu</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">du, dyu</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 74: Dòng 70: ::đi đúng hướng bắc::đi đúng hướng bắc- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========cái được hưởng==========cái được hưởng=====Dòng 93: Dòng 91: =====quyền được hưởng==========quyền được hưởng=====- =====tiền nợ=====+ =====tiền nợ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=due due] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=due due] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Payable, owed, owing, unpaid, outstanding, in arrears:The rent is due tomorrow.==========Payable, owed, owing, unpaid, outstanding, in arrears:The rent is due tomorrow.=====Dòng 112: Dòng 107: =====Directly, exactly, precisely, straight: Go due eastto the river, then turn north.==========Directly, exactly, precisely, straight: Go due eastto the river, then turn north.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., n., & adv.=====- ===Adj., n., & adv.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====20:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fitting, right, rightful, correct,proper, appropriate, apropos, apposite, suitable, apt, meet;deserved, (well-)earned, merited, just, justified: Was shetreated with due respect?
Oxford
(predic.) owing or payable as a debtor an obligation (our thanks are due to him; œ500 was due on the15th).
(often foll. by to) merited; appropriate; fitting (hisdue reward; received the applause due to a hero).
(in pl.) a what one owes(pays his dues). b a legally demandable toll or fee (harbourdues; university dues).
Due todisp. because of, owing to (was late due to an accident) (cf.sense 4 of adj.). fall (or become) due (of a bill etc.) beimmediately payable. in due course 1 at about the appropriatetime.
In the natural order. [ME f. OF de ult. f. L debituspast part. of debere owe]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ