-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'teliviʒn</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´teli¸viʒən</font>'''/==========/'''<font color="red">´teli¸viʒən</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: ::đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình::đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ti-vi=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ti-vi=====+ === Kỹ thuật chung ========máy thu hình==========máy thu hình=====::[[black]] [[and]] [[white]] [[television]]::[[black]] [[and]] [[white]] [[television]]Dòng 70: Dòng 67: ::[[television]] [[receiving]] [[aerial]]::[[television]] [[receiving]] [[aerial]]::ăng ten thu vô tuyến truyền hình::ăng ten thu vô tuyến truyền hình- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tivi==========tivi=====Dòng 111: Dòng 105: ::[[television]] [[transmission]] [[satellite]]::[[television]] [[transmission]] [[satellite]]::vệ tinh truyền hình::vệ tinh truyền hình- =====truyền hình ti vi=====+ =====truyền hình ti vi=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=television television] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=television television] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====TV, video (receiver), small screen, Colloq box, idiot box,Brit telly, US boob tube, Slang tube, Brit goggle-box: Mytelevision was not working over the weekend.==========TV, video (receiver), small screen, Colloq box, idiot box,Brit telly, US boob tube, Slang tube, Brit goggle-box: Mytelevision was not working over the weekend.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A system for reproducing on a screen visual imagestransmitted (usu. with sound) by radio signals.==========A system for reproducing on a screen visual imagestransmitted (usu. with sound) by radio signals.=====21:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ, viết tắt là .TV
Như television set
- a colour television
- một ti-vi màu
- a black-and-white television
- một ti-vi đen trắng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự truyền hình
- black-and-white television
- sự truyền hình đen trắng
- black-and-white television
- sự truyền hình đơn sắc
- CCTV (closed-circuit television)
- sự truyền hình mạch kín
- closed-circuit television (CCTV)
- sự truyền hình mạch kín
- color television
- sự truyền hình màu
- monochrome television
- sự truyền hình đơn sắc
- multichannel television
- sự truyền hình đa kênh
- SMPTE (Societyof Motion Picture and Television Engineers)
- hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
- Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
- hội các kỹ sư truyền hình và điện ảnh
- Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
- hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
- two-way television
- sự truyền hình hai chiều
Kinh tế
truyền hình
- cable television
- truyền hình cáp
- commercial radio and television
- phát thanh và truyền hình thương mại
- commercial radio and television
- quảng cáo thương mại qua phát thanh và truyền hình
- commercial television
- truyền hình thương mại
- community-antenna television
- truyền hình cáp
- Nielsen Television Index
- Chỉ số truyền hình Nielsen
- satellite television
- truyền hình qua vệ tinh
- television ad producer
- giám đốc quảng cáo truyền hình
- television ad. producer
- giám đốc quảng cáo truyền hình
- television advertising
- quảng cáo (trên) truyền hình
- television commercial
- tiết mục quảng cáo trên truyền hình
- television consumer audit
- sự thăm dò một mẫu khác hàng truyền hình
- television duty
- thuế truyền hình
- television insurance
- bảo hiểm truyền hình
- television rating
- tỉ lệ, chỉ số nghe đài (truyền hình)
- television rating
- tỷ lệ, chỉ số nghe đài (truyền hình)
- television transmission satellite
- vệ tinh truyền hình
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ