-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nʌkl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: *V_ing: [[knuckling]]*V_ing: [[knuckling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khớp di động=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khớp di động=====- =====khuỷu, khớp nối=====+ === Toán & tin ===- + =====khuỷu, khớp nối=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản lề==========bản lề=====Dòng 103: Dòng 95: ::overhead-line [[knuckle]]::overhead-line [[knuckle]]::khuỷu đường dây trời::khuỷu đường dây trời- =====vấu=====+ =====vấu=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khớp
- knuckle arm
- tay khớp dẫn hướng
- knuckle bearing
- gối khớp
- knuckle bearing
- gối khớp, gối bản lề
- knuckle joint
- khớp bản lề
- knuckle post
- trụ khớp
- knuckle-joint
- khớp quay
- knuckle-joint
- khớp khuỷu
- overhead-line knuckle
- khớp nối đường dây trời
- steering knuckle
- cấn khớp nối hướng dẫn
- steering knuckle
- trục khớp nối dẫn hướng
- steering knuckle arm
- cần khớp nối dẫn hướng
- steering knuckle arm
- cần khớp nối hướng dẫn
- steering knuckle pivot or king pin
- chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
khớp nối
Giải thích EN: A protruding angle at the intersection of two surfaces or members, as in a roof or ship hull..
Giải thích VN: Một góc lồi ra ở một góc cắt của 2 bề mặt hay 2 bộ phận, như là trên mui của thân tàu.
khuỷu
- knuckle bend
- khuỷu có bán kính bé
- knuckle joint
- mối nối khuỷu
- knuckle-joint
- khớp khuỷu
- overhead-line knuckle
- khuỷu đường dây trời
Oxford
A a projection of the carpal or tarsal joint of aquadruped. b a joint of meat consisting of this with theadjoining parts, esp. of bacon or pork.
The bone of asheep or other animal corresponding to or resembling a knuckle.3 a knuckle of meat. knuckle-bones 1 animal knuckle-bones usedin the game of jacks.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ