-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">si:t</font>'''/==========/'''<font color="red">si:t</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 78: Dòng 74: *V-ing: [[Seating]]*V-ing: [[Seating]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========áp vào==========áp vào==========mặt chuẩn (khi lắp ghép)==========mặt chuẩn (khi lắp ghép)=====- =====mặt nhẵn bóng (của trụ trượt)=====+ =====mặt nhẵn bóng (của trụ trượt)=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệ chậu xí==========bệ chậu xí==========trụ sở==========trụ sở=====- =====vật đệm=====+ =====vật đệm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệ==========bệ=====Dòng 148: Dòng 143: =====sửa lắp==========sửa lắp=====- =====vị trí=====+ =====vị trí=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chỗ ngồi==========chỗ ngồi=====::[[available]] [[seat]] [[mile]]::[[available]] [[seat]] [[mile]]Dòng 166: Dòng 158: ::[[seat]] [[rotation]]::[[seat]] [[rotation]]::sự luân phiên chỗ ngồi::sự luân phiên chỗ ngồi- =====ghế=====+ =====ghế=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seat seat] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seat seat] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Place, chair, bench, sofa, settee, settle, stool, throne:He found a seat and waited to be called.==========Place, chair, bench, sofa, settee, settle, stool, throne:He found a seat and waited to be called.=====Dòng 187: Dòng 176: =====Install or instal, enthrone, ensconce, instate,invest, establish, place, swear in: Once Lord Carter has beenseated, it will be difficult to get rid of him.==========Install or instal, enthrone, ensconce, instate,invest, establish, place, swear in: Once Lord Carter has beenseated, it will be difficult to get rid of him.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:38, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ghế ngồi
- inerspring seat
- ghế ngồi đệm lò xo
- rear seat
- ghế ngồi sau
- seat cushion
- đệm ghế ngồi
- seat rail (seatrunner)
- rãnh điều chỉnh ghế ngồi
- seat upholstery
- sự bọc đệm ghế ngồi
- upholstered seat
- ghế ngồi có bọc đệm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Focus, base, centre,heart, hub, site, capital, cradle, headquarters, fountain-head:In those days, Paris was the main seat of learning in westernEurope. Istanbul was established as the seat of the Turkishempire. 3 membership, position, incumbency: His grandfatherheld a seat in the House of Commons.
Bottom, buttocks,posterior(s), rump, hindquarters, fundament, derriŠre, Colloqbehind, butt, backside, rear (end), Brit bum, US fanny, tushie,tush, tokus, hinie, Slang tail, Brit arse, US ass: He needs aswift kick in the seat to get him to move.
Abode, residence,home, domicile, estate, mansion: The duchess used to spend thesummer at her country seat in Norfolk.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ