• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Dòng 45: Dòng 45:
    ::[[to]] [[bay]] [[the]] [[moon]]
    ::[[to]] [[bay]] [[the]] [[moon]]
    ::sủa trăng
    ::sủa trăng
     +
     +
    =====đặt, để=====
     +
    ::[[bay]] [[after the glass window]]
     +
    ::đặt sau cửa kính
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    07:05, ngày 28 tháng 8 năm 2008

    /bei/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hồng
    a bay horse
    ngựa hồng

    Danh từ

    Ngựa hồng
    (địa lý,địa chất) vịnh
    vịnh Hạ Long
    ịnh Hạ Long
    Gian nhà; ô chuồng ngựa
    Phần nhà xây lồi ra ngoài
    Nhịp cầu
    (quân sự) chỗ tránh nhau trong chiến hào
    (thực vật học) cây nguyệt quế
    ( số nhiều) vòng nguyệt quế
    Tiếng chó sủa
    sick bay
    một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc người ốm
    the bomb-bay
    khoang chứa bom trong máy bay
    to be (stand) at bay
    cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
    to bring (drive) to bay
    dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
    to hold (keep) somebody at bay
    giữ không cho ai lại gần
    to turn to bay
    chống lại một cách tuyệt hảo

    Động từ

    Sủa (chó)
    to bay the moon
    sủa trăng
    đặt, để
    bay after the glass window
    đặt sau cửa kính


    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khung bệ
    mố đập tràn

    Giao thông & vận tải

    vũng (địa lý)

    Xây dựng

    buồng ngăn
    hồng
    khoang (nhà)
    gian (nhà)
    phân đoạn đổ bêtông
    panen giàn
    sự phân cách
    vịnh (biển)

    Kỹ thuật chung

    bộ phận
    buồng
    cống
    hốc
    khẩu độ
    khoảng trống
    khoảng vượt
    khung
    ngăn
    ngăn lộ
    đoạn giàn (ăng ten)
    đoạn
    đơn nguyên
    nhịp

    Giải thích VN: Khoảng cách trong hệ thống an-ten.

    lỗ tràn
    giá đỡ
    gian

    Giải thích EN: A protruding part of a building, containing a bay window.

    Giải thích VN: Một phần nhô ra của tòa nhà chứa một cửa sổ.

    giàn
    phần
    ô cửa
    ô đất

    Giải thích EN: 1. a small enclosure such as a machine housing or storage compartment.a small enclosure such as a machine housing or storage compartment.2. the space separating two principal beams or trusses.the space separating two principal beams or trusses.3. a compact, well-defined section where concrete is laid at one point during the construction of a large ground area, such as a pavement or a runway.a compact, well-defined section where concrete is laid at one point during the construction of a large ground area, such as a pavement or a runway..

    Giải thích VN: 1. Phòng chứa máy móc hay kho hàng. 2. Phần không gian giữa 2 cột chính hay kèo giàn. 3. Bộ phận nén riêng biệt nơi để bê tông trong quá trình xây dựng những công trình lớn như vỉa hè hay xa lộ.

    phòng lớn (nhà thờ)
    sân ga
    toa sàn

    Tham khảo chung

    • bay : National Weather Service
    • bay : amsglossary
    • bay : Corporateinformation
    • bay : Chlorine Online
    • bay : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X