-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[fixed]] [[capital]]::[[fixed]] [[capital]]::tư bản bất biến, vốn cố định::tư bản bất biến, vốn cố định+ ::[[dead]] [[capital]]+ :: vốn ứ đọng::[[capital]] [[expenditure]]::[[capital]] [[expenditure]]::chi phí xây dựng, mua sắm trang thiết bị::chi phí xây dựng, mua sắm trang thiết bịDòng 27: Dòng 29: ::[[capital]] [[sum]]::[[capital]] [[sum]]::số tiền được thanh toán gộp một lần::số tiền được thanh toán gộp một lần+ =====(kiến trúc) đầu cột==========(kiến trúc) đầu cột=====06:02, ngày 9 tháng 12 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Tiền vốn, tư bản
- floating (working) capital
- vốn luân chuyển, vốn lưu động
- fixed capital
- tư bản bất biến, vốn cố định
- dead capital
- vốn ứ đọng
- capital expenditure
- chi phí xây dựng, mua sắm trang thiết bị
- capital gain
- lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản
- capital goods
- của cải dùng để tạo ra những của cải khác, tư bản phẩm
- capital levy
- thuế vốn
- capital transfer
- sự chuyển dịch tài sản
- capital sum
- số tiền được thanh toán gộp một lần
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Money, assets, funds, finance(s), cash,wherewithal; wealth, means, property, resources, savings,principal: My capital is invested in land at the moment.
Majuscule, upper case, large letter, initial, Colloq cap: Thechapter titles should be set in capitals.
Chief, main, major, important, cardinal, central,principal, prime, primary, paramount, pre-eminent, foremost,leading: Our capital responsibility is to ensure thepassengers' safety.
First-class, first-rate, excellent,superior, matchless, peerless, choice, select, outstanding,fine, superb, splendid, marvellous, extraordinary, Colloqsmashing, great, super, Brit brill, Old-fashioned topping,top-hole, ripping, ripsnorting: Eating out tonight was acapital idea.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ